STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | HSV Wasmeer Youth | Almere City FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Almere City FC Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ajax U18 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Jong Ajax (Youth) | De Graafschap | - | Cho thuê |
29-06-2019 | De Graafschap | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Jong Ajax (Youth) | Groningen | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Groningen | Stade DE Reims | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2024 | Stade DE Reims | Stade Rennais FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 25-01-2025 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 18:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Troyes | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 20:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | Bordeaux | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Dutch Second League champion | 1 | 18 |
Dutch U19 Champion | 2 | 17 16 |