So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
2.5
0.78
0.87
3.25
0.83
1.05
7.50
14.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.45
0.25
0.15
-0.38
4.5
0.08
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.90
2.5
0.90
1.00
3.5
0.80
1.10
9.00
13.00
Live
0.90
2.5
0.90
0.88
3.25
0.93
1.08
9.50
21.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.15
4.5
0.09
1.00
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.95
2.5
0.81
0.89
3.25
0.87
1.08
8.60
13.00
Live
0.83
2.5
0.93
0.74
3.25
-0.98
1.07
9.30
11.00
Run
-0.42
0.25
0.26
-0.29
4.5
0.17
-
-
-
188betSớm
0.93
2.5
0.79
0.88
3.25
0.84
1.05
7.50
14.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.46
0.25
0.18
-0.38
4.5
0.10
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.90
2.5
0.88
0.84
3.25
0.94
1.05
6.40
16.00
Live
0.95
2.5
0.85
0.86
3.25
0.94
1.07
6.80
14.50
Run
-0.54
0.25
0.38
-0.29
4.5
0.15
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City (w)
ChủHòaKhách
Leicester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester City (w)So Sánh Sức MạnhLeicester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-4] Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914341828464.3%
860222918275.0%
631212910450.0%
65011341583.3%
[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14338919121021.4%
73137710942.9%
70252122100.0%
612314516.7%

Thành tích đối đầu

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF28-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ENG FAWSL04-02-242 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.95-0.13-0.07T0.83-0.400.87TX
ENG CWCUP22-11-232 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.90-0.14-0.08H0.82-0.440.88TT
ENG FAWSL21-10-230 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.12-0.18-0.85T0.96-1.750.74BX
ENG FAWSL04-02-230 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.06-0.10-0.99T0.88-3.000.82BX
ENG CWCUP18-01-230 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.07-0.10-0.99T0.93-3.250.77BX
ENG FAWSL16-10-224 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.98-0.11-0.07T0.84-0.330.86TX
ENG FAWSL24-04-224 - 0
(3 - 0)
4 - 0-0.99-0.10-0.07T0.91-0.270.79TX
ENG CWCUP12-01-220 - 5
(0 - 4)
1 - 9-0.08-0.13-0.95T0.90-2.500.80TT
ENG CWCUP15-12-210 - 5
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Manchester City (W)
Chelsea FC (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Hammarby (W)
Manchester City (W)Tottenham Hotspur (W)
CrystalPalace (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
St. Polten (W)Manchester City (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Barcelona (W)
Manchester City (W)West Ham United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC21-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.10-0.15-0.90T0.83-2.250.87BX
ENG FAWSL16-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.31-0.34B0.750.250.95BX
UEFA WUC12-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.96-0.10-0.06T0.8230.94TX
ENG FAWSL08-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.85-0.19-0.12T0.801.750.90TT
ENG FAWSL03-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 3-0.07-0.11-0.97T0.91-2.750.79TX
ENG FAWSL20-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.88-0.16-0.10T0.7720.93TX
UEFA WUC16-10-242 - 3
(1 - 1)
2 - 9-0.06-0.10-0.99T0.90-3.250.80BT
ENG FAWSL13-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.14-0.21-0.80T0.87-1.50.83BH
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.23-0.24-0.65T0.85-10.97TX
ENG FAWSL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.96-0.12-0.07T0.892.750.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
West Ham United (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Everton FC (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)CrystalPalace (W)
Leicester City (W)Bristol Academy (W)
Leicester City (W)Arsenal (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CWCUP24-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11-----
ENG FAWSL17-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.19-0.26-0.710.94-10.76X
ENG FAWSL10-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.39-0.31-0.450.71-0.250.99X
ENG FAWSL03-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.53-0.30-0.330.900.50.80X
ENG FAWSL20-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
ENG FAWSL13-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.250.800.750.90X
ENG FAWSL06-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.78-0.22-0.150.921.50.78X
ENG CWCUP02-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.80-0.20-0.150.761.50.94X
ENG FAWSL29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12-0.08-0.14-0.930.87-2.250.83X
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.270.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 0%

Manchester City (w)So sánh số liệuLeicester City (w)
  • 22Tổng số ghi bàn3
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.3
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 90.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Manchester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Leicester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester City (w)Thời gian ghi bànLeicester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    6
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    9
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester City (w)Chi tiết về HT/FTLeicester City (w)
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Manchester City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Leicester City (w)
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC12-12-2024ChủSt. Polten (W)4 Ngày
ENG FAWSL15-12-2024KháchEverton FC (W)7 Ngày
UEFA WUC18-12-2024KháchBarcelona (W)10 Ngày
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG CWCUP11-12-2024ChủBirmingham (W)3 Ngày
ENG FAWSL15-12-2024ChủChelsea FC (W)7 Ngày
ENG FAWSL19-01-2025KháchTottenham Hotspur (W)42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng21.4% [3]
  • [1] 7.1%Hòa21.4% [3]
  • [4] 28.6%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Manchester City (w) VS Leicester City (w) ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình