STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | - | Ajax Amsterdam (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Ajax Amsterdam (w) | - | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 18:45 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 12:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 19:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-11-2024 14:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Indonesia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 29-09-2024 14:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-09-2024 13:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Eredivisie Women winner | 2 | 22/23 17/18 |
Eredivisie Cup runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 22/23 |
Eredivisie Women runner-up | 2 | 21/22 18/19 |
KNVB Beker Women winner | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
Eredivisie Cup winner | 1 | 20/21 |
Tournoi de France runner-up | 1 | 20 |
Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
Algarve Cup winner | 1 | 18 |