STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2021 | Gotham FC (w) | Glasgow Rangers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Glasgow Rangers (w) | Fleury 91 (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-11-2024 14:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 14:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 19:10 | France Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 02-10-2024 18:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-08-2024 10:15 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 23:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 01-06-2024 20:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu