STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | - | Florida Gators (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Florida Gators (w) | Reading (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | Reading (w) | - | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 14-12-2024 12:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 17:00 | Canada Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 18:00 | Canada Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-11-2024 14:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-11-2024 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 14:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-10-2024 14:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 2 | 20 16 |
Olympics Women winner | 1 | 20 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
Algarve Cup winner | 1 | 16 |