[ENG EFL Championship-13] Middlesbrough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 44 | 13 | 36.4% |
17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 19 | 26 | 14 | 41.2% |
16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 26 | 18 | 11 | 31.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 7 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 45 | 10 | 32.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 15 | 25 | 16 | 41.2% |
17 | 4 | 8 | 5 | 15 | 19 | 20 | 8 | 23.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 13-01-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.38 | -0.29 | -0.40 | T | 1.00 | 0.00 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 05-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | B | 0.97 | 0.50 | 0.91 | B | X |
ENG LCH | 14-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | T | -0.98 | 0.50 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 08-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | B | 1.00 | 0.00 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 12-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.39 | H | 0.95 | 0.00 | 0.93 | H | X |
ENG LCH | 20-11-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.30 | H | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 20-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 11 | -0.36 | -0.32 | -0.40 | B | -0.96 | 0.00 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 12-12-20 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | -0.47 | -0.34 | -0.32 | T | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | T |
ENG LCH | 08-07-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.34 | T | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 24-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | H | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 06-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.19 | T | 0.85 | 1 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.17 | B | 0.88 | 1 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 6 - 9 | -0.19 | -0.25 | -0.64 | T | 0.85 | -1 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.26 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.29 | -0.29 | -0.51 | T | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.40 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | T |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | T | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | -0.99 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.37 | 0.90 | 0 | 0.98 | H | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.36 | 0.82 | 0 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.26 | -0.29 | -0.53 | 1.00 | -0.5 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.39 | -0.98 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | 0.84 | 0 | -0.96 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.27 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.34 | -0.32 | -0.43 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Middlesbrough |
Middlesbrough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Burnley | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Blackburn Rovers | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Norwich City | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Coventry City | 15 Ngày |