STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Newcastle U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Newcastle U23 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Newcastle United | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
10-04-2018 | Crewe Alexandra | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Newcastle United | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Accrington Stanley | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2019 | Newcastle United | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Rotherham United | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Newcastle United | Rotherham United | 0.78M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2023 | Rotherham United | Middlesbrough | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Middlesbrough | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-12-2024 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |
Promotion to 2nd league | 1 | 19/20 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |