STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
16-03-2010 | Arsenal U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Yeovil Town | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Arsenal U23 | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | Yeovil Town | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | Bristol City | Leeds United | 0.87M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2024 | Leeds United | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Middlesbrough | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Leeds United | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 03-02-2025 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Middlesbrough | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |
English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |