So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.93
0.87
2
0.99
2.08
3.20
3.50
Live
0.83
0.25
-0.94
0.89
2
0.98
2.13
3.00
3.60
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
1.5
0.03
36.00
15.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.5
0.90
0.85
2
1.00
1.95
3.40
3.90
Live
0.84
0.25
-0.94
0.85
2
1.00
2.10
3.10
3.80
Run
0.45
0
-0.56
-0.08
1.5
0.04
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.82
0.25
-0.94
0.88
2
0.98
2.05
3.05
3.55
Live
0.83
0.25
-0.92
0.88
2
-0.98
2.17
2.97
3.55
Run
0.52
0
-0.60
-0.50
1.5
0.40
38.00
4.55
1.20
188betSớm
0.82
0.25
-0.93
0.88
2
1.00
2.08
3.20
3.50
Live
0.84
0.25
-0.93
0.90
2
0.99
2.13
3.00
3.60
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
1.5
0.04
36.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.85
0.25
-0.95
0.90
2
0.98
2.07
3.02
3.47
Live
0.83
0.25
-0.92
0.85
2
-0.95
2.12
3.17
3.64
Run
0.52
0
-0.60
-0.20
1.5
0.12
300.00
7.80
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Hull City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhHull City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 3H 2B
    2T 3H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341112113434451032.4%
177461915251641.2%
17485151920823.5%
612346516.7%
[ENG EFL Championship-20] Hull City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3389163343332024.2%
172781723132411.8%
16628162020937.5%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
Hull CityMillwall
Hull CityMillwall
MillwallHull City
Hull CityMillwall
MillwallHull City
MillwallHull City
Hull CityMillwall
Hull CityMillwall
MillwallHull City
Hull CityMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH24-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.50-0.29-0.29H-0.980.500.86TX
ENG LCH03-02-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.49-0.29-0.29B-0.970.500.85BX
ENG LCH07-10-232 - 2
(1 - 2)
5 - 1-0.44-0.29-0.34H0.990.250.89TT
ENG LCH10-04-231 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.31-0.42B0.80-0.25-0.93BX
ENG LCH05-11-220 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.55-0.29-0.24H0.810.50-0.94TX
ENG LCH18-04-222 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.53-0.30-0.25T0.890.500.99TT
ENG LCH27-11-212 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.39-0.31-0.38B0.900.000.98BT
ENG LCH11-07-200 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.34-0.29-0.45T0.91-0.250.97TX
ENG LCH31-08-191 - 1
(1 - 1)
11 - 5-0.46-0.31-0.31H0.900.250.98TX
ENG LCH26-02-192 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.49-0.29-0.29B-0.960.500.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
Sheffield WednesdayMillwall
MillwallOxford United
Coventry CityMillwall
Norwich CityMillwall
MillwallBlackburn Rovers
MiddlesbroughMillwall
MillwallSheffield United
MillwallCoventry City
Oxford UnitedMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-01-252 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.33-0.29H0.850.25-0.97TT
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.21B0.950.750.93BX
ENG LCH29-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.54-0.29-0.24H0.850.5-0.97TX
ENG LCH26-12-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.32B0.930.250.95BT
ENG LCH21-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.31-0.31T0.890.250.99TX
ENG LCH14-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.28-0.22B0.940.750.94BX
ENG LCH11-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.32-0.40B-0.9800.86BX
ENG LCH07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.29-0.36B0.800-0.93BX
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 11-0.31-0.29-0.47H-0.99-0.250.87BX
ENG LCH23-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.38-0.33-0.37H0.9000.98HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Hull City            
Chủ - Khách
Hull CityLeeds United
Hull CityMiddlesbrough
Blackburn RoversHull City
Preston North EndHull City
Hull CitySwansea City
Coventry CityHull City
Hull CityWatford
Hull CityBlackburn Rovers
MiddlesbroughHull City
Hull CitySheffield Wednesday
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-01-253 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.18-0.25-0.650.90-10.98T
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.31-0.29-0.490.83-0.5-0.95X
ENG LCH29-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
ENG LCH26-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.30-0.330.940.250.94X
ENG LCH21-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.42-0.29-0.370.830-0.95T
ENG LCH14-12-242 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.55-0.27-0.260.830.5-0.95T
ENG LCH11-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.28-0.340.970.250.91X
ENG LCH07-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.39-0.28-0.400.9600.92X
ENG LCH30-11-243 - 1
(2 - 0)
7 - 6-0.67-0.22-0.190.851-0.97T
ENG LCH26-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.44-0.29-0.35-0.960.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

MillwallSo sánh số liệuHull City
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem6XemXem24%XemXem18XemXem72%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hull City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem1XemXem18XemXem26.9%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem6XemXem11XemXem32%XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hull City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem7XemXem10XemXem34.6%XemXem6XemXem23.1%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
642066.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànHull City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    13
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTHull City
  • 3
    2
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    8
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Hull City
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH21-01-2025ChủCardiff City3 Ngày
ENG LCH25-01-2025KháchLuton Town7 Ngày
ENG LCH01-02-2025ChủQueens Park Rangers (QPR)14 Ngày
Hull City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH21-01-2025ChủQueens Park Rangers (QPR)3 Ngày
ENG LCH24-01-2025KháchSheffield United6 Ngày
ENG LCH01-02-2025ChủStoke City14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millwall
Hull City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng24.2% [8]
  • [12] 35.3%Hòa27.3% [8]
  • [11] 32.4%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng18.2% [6]
  • [4] 11.8%Hòa6.1% [2]
  • [6] 17.6%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 36.36%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Millwall VS Hull City ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình