[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 45 | 10 | 32.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 15 | 25 | 16 | 41.2% |
17 | 4 | 8 | 5 | 15 | 19 | 20 | 8 | 23.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-20] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | 33 | 20 | 24.2% |
17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 | 13 | 24 | 11.8% |
16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 20 | 20 | 9 | 37.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Millwall |
Chủ - Khách |
---|
Hull CityMillwall |
Hull CityMillwall |
MillwallHull City |
Hull CityMillwall |
MillwallHull City |
MillwallHull City |
Hull CityMillwall |
Hull CityMillwall |
MillwallHull City |
Hull CityMillwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | H | -0.98 | 0.50 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 03-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.29 | B | -0.97 | 0.50 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 07-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.34 | H | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 10-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | B | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 05-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | H | 0.81 | 0.50 | -0.94 | T | X |
ENG LCH | 18-04-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | T | 0.89 | 0.50 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 27-11-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | B | 0.90 | 0.00 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 11-07-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.45 | T | 0.91 | -0.25 | 0.97 | T | X |
ENG LCH | 31-08-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.31 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 26-02-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.29 | B | -0.96 | 0.50 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.29 | H | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.21 | B | 0.95 | 0.75 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.24 | H | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.32 | B | 0.93 | 0.25 | 0.95 | B | T |
ENG LCH | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.31 | T | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.22 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.40 | B | -0.98 | 0 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.42 | -0.29 | -0.36 | B | 0.80 | 0 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | H | -0.99 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.37 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.18 | -0.25 | -0.65 | 0.90 | -1 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.49 | 0.83 | -0.5 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.83 | 0 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.34 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.39 | -0.28 | -0.40 | 0.96 | 0 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.19 | 0.85 | 1 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | -0.96 | 0.25 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-01-2025 | Chủ | Cardiff City | 3 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Khách | Luton Town | 7 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-01-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 3 Ngày |
ENG LCH | 24-01-2025 | Khách | Sheffield United | 6 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Chủ | Stoke City | 14 Ngày |