So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.25
0.95
0.91
2.5
0.95
2.93
3.50
2.20
Live
0.83
-0.25
-0.94
0.91
2.5
0.97
2.85
3.25
2.38
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
29.00
6.10
1.13
BET365Sớm
-0.97
-0.5
0.87
0.84
2.75
-0.94
4.00
3.75
1.83
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.87
2.5
0.97
3.00
3.50
2.25
Run
0.85
0
1.00
-0.13
2.5
0.07
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.96
0.94
2.5
0.92
2.98
3.50
2.19
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.86
2.5
-0.96
3.05
3.40
2.36
Run
0.96
0
0.96
-0.12
2.5
0.05
51.00
5.30
1.15
188betSớm
0.94
-0.25
0.96
0.92
2.5
0.96
2.93
3.50
2.20
Live
0.83
-0.25
-0.92
0.92
2.5
0.98
2.85
3.25
2.38
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
2.5
0.02
29.00
6.00
1.14
SbobetSớm
0.90
-0.25
1.00
0.98
2.5
0.90
2.95
3.22
2.21
Live
0.88
-0.25
-0.96
0.88
2.5
-0.98
3.02
3.37
2.31
Run
0.87
0
-0.95
-0.12
2.5
0.04
55.00
5.60
1.13

Bên nào sẽ thắng?

AS Saint-Étienne
ChủHòaKhách
Stade Rennais FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Saint-ÉtienneSo Sánh Sức MạnhStade Rennais FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2354142353191621.7%
115241414171145.5%
1202109392180.0%
6123713516.7%
[FRA Ligue 1-13] Stade Rennais FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2382133032261334.8%
13715201122653.8%
10118102141610.0%
61051012316.7%

Thành tích đối đầu

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
RennesSaint Etienne
RennesSaint Etienne
Saint EtienneRennes
RennesSaint Etienne
Saint EtienneRennes
RennesSaint Etienne
Saint EtienneRennes
RennesSaint Etienne
RennesSaint Etienne
Saint EtienneRennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D130-11-245 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.72-0.21-0.15B0.91-0.800.97BT
FRA D130-04-222 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.73-0.20-0.13B0.84-0.80-0.96BX
FRA D105-12-210 - 5
(0 - 3)
7 - 2-0.26-0.26-0.53B0.99-0.500.89BT
FRA D114-02-210 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.50-0.29-0.26T1.000.500.88TX
FRA D126-09-200 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.37-0.32-0.40B-0.990.000.87BT
INT CF12-08-203 - 0
(1 - 0)
- ---B---
FRAC05-03-202 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.41-0.30-0.36T0.790.00-0.97TT
FRA D101-12-192 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.44-0.31-0.32B0.980.250.90BT
FRA D110-02-193 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.47-0.29-0.31B0.860.25-0.98BT
FRA D121-10-181 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.50-0.29-0.26H-0.990.500.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
LilleSaint Etienne
AJ AuxerreSaint Etienne
Saint EtienneNantes
Paris Saint Germain (PSG)Saint Etienne
Saint EtienneReims
Saint EtienneMarseille
ToulouseSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
RennesSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-02-254 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.76-0.20-0.12B0.991.50.89BT
FRA D124-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.54-0.26-0.24H0.840.5-0.96TX
FRA D119-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.34-0.31-0.41H0.78-0.25-0.90BX
FRA D112-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.93-0.08-0.05B0.902.750.98TX
FRA D104-01-253 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.31-0.28-0.46T0.98-0.250.90TT
FRAC22-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 11-0.19-0.24-0.69B0.99-10.77BT
FRA D113-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.67-0.22-0.16B0.831-0.95HT
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60B-0.98-0.750.86BX
FRA D130-11-245 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.72-0.21-0.15B0.911.250.97BT
FRA D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.43-0.27-0.38T-0.930.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Stade Rennais FC            
Chủ - Khách
MonacoRennes
RennesStade Brestois
TroyesRennes
RennesMarseille
NiceRennes
BordeauxRennes
RennesAngers
NantesRennes
RennesSaint Etienne
LilleRennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D125-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.59-0.25-0.210.900.750.98T
FRA D118-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.51-0.29-0.260.970.50.91T
FRAC15-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.22-0.28-0.600.95-0.750.87X
FRA D111-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.35-0.29-0.40-0.9400.82T
FRA D103-01-253 - 2
(3 - 1)
3 - 3-0.47-0.29-0.300.880.251.00T
FRAC22-12-241 - 4
(1 - 1)
2 - 4-0.12-0.20-0.800.90-1.50.86T
FRA D115-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.22-0.160.841-0.96X
FRA D108-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.30-0.410.81-0.25-0.93X
FRA D130-11-245 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.72-0.21-0.15B0.911.250.97BT
FRA D124-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.51-0.28-0.290.950.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

AS Saint-ÉtienneSo sánh số liệuStade Rennais FC
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 22Tổng số mất bàn14
  • 2.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Stade Rennais FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem2XemXem12XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem0XemXem1XemXem8XemXem0%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Stade Rennais FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Saint-ÉtienneThời gian ghi bànStade Rennais FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneChi tiết về HT/FTStade Rennais FC
  • 2
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    8
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneSố bàn thắng trong H1&H2Stade Rennais FC
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D116-02-2025KháchMarseille8 Ngày
FRA D123-02-2025ChủAngers15 Ngày
FRA D102-03-2025ChủNice22 Ngày
Stade Rennais FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D116-02-2025ChủLille8 Ngày
FRA D123-02-2025ChủReims15 Ngày
FRA D102-03-2025KháchMontpellier22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò
Stade Rennais FC
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 21.7%Thắng34.8% [8]
  • [4] 17.4%Hòa8.7% [8]
  • [14] 60.9%Bại56.5% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng4.3% [1]
  • [2] 8.7%Hòa4.3% [1]
  • [4] 17.4%Bại34.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

AS Saint-Étienne VS Stade Rennais FC ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình