So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.99
0.85
2
-0.99
2.17
3.20
3.30
Live
-0.98
0.5
0.87
0.97
1.75
0.90
2.02
2.92
4.10
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.15
1.5
0.03
36.00
15.50
1.01
BET365Sớm
-0.93
0.25
0.82
0.98
2.25
0.88
2.35
3.40
2.90
Live
0.97
0.5
0.87
0.95
1.75
0.90
1.95
3.00
4.50
Run
0.37
0
-0.48
-0.13
1.5
0.07
401.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.96
0.85
2
-0.99
2.23
3.05
3.30
Live
0.68
0.25
-0.76
-0.71
2
0.61
1.99
2.83
4.45
Run
0.39
0
-0.47
-0.11
1.5
0.04
49.00
4.85
1.17
188betSớm
0.90
0.25
1.00
0.86
2
-0.98
2.17
3.20
3.30
Live
-0.98
0.5
0.90
1.00
1.75
0.89
2.01
2.94
4.15
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.24
1.5
0.14
36.00
16.50
1.01
SbobetSớm
0.92
0.25
0.98
0.88
2
1.00
2.15
3.01
3.29
Live
-0.99
0.5
0.91
0.95
1.75
0.95
1.99
2.98
4.49
Run
0.37
0
-0.45
-0.22
1.5
0.14
75.00
7.10
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Luton Town
ChủHòaKhách
Millwall
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Luton TownSo Sánh Sức MạnhMillwall
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 59%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 3H 0B
    0T 3H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-24] Luton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3377193153282421.2%
176561919231935.3%
16121312345246.3%
610549316.7%
[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341112113434451032.4%
177461915251641.2%
17485151920823.5%
622275833.3%

Thành tích đối đầu

Luton Town            
Chủ - Khách
MillwallLuton Town
MillwallLuton Town
Luton TownMillwall
Luton TownMillwall
MillwallLuton Town
Luton TownMillwall
MillwallLuton Town
MillwallLuton Town
Luton TownMillwall
Luton TownMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH14-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.37-0.29-0.42T-0.940.000.82TX
ENG LCH07-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.32-0.35H0.810.00-0.93HX
ENG LCH28-02-232 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.47-0.31-0.29H0.830.25-0.95TT
ENG LCH02-04-222 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.47-0.31-0.30H0.840.25-0.96TT
ENG LCH16-10-210 - 2
(0 - 1)
12 - 3-0.44-0.31-0.33T-0.990.250.87TX
ENG LCH23-02-211 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.39-0.32-0.37H0.890.000.99HH
ENG LCH20-10-202 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.50-0.29-0.28B0.990.500.89BX
ENG LCH01-01-203 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.52-0.28-0.28B0.930.500.95BT
ENG LCH02-10-191 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.28-0.33H1.000.250.88TX
ENG JPT08-11-161 - 3
(0 - 0)
- -0.38-0.29-0.42B-0.970.000.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Luton Town            
Chủ - Khách
Nottingham ForestLuton Town
Queens Park Rangers (QPR)Luton Town
Luton TownNorwich City
Swansea CityLuton Town
Bristol CityLuton Town
Luton TownDerby County
Blackburn RoversLuton Town
Luton TownStoke City
Luton TownSwansea City
Norwich CityLuton Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC11-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.72-0.23-0.15B0.951.250.87BX
ENG LCH06-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.39B0.9800.90BT
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.43-0.29-0.37B-0.930.250.80BX
ENG LCH29-12-242 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.46-0.29-0.33B0.930.250.95BT
ENG LCH26-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.29-0.37B0.800-0.93BX
ENG LCH20-12-242 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.47-0.29-0.31T0.850.25-0.97TT
ENG LCH14-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.47-0.29-0.32B0.890.250.99BX
ENG LCH10-12-242 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.50-0.28-0.30T-0.980.50.86TT
ENG LCH07-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.46-0.29-0.33H0.910.250.97TX
ENG LCH30-11-244 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.47-0.27-0.34B0.910.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallDagenham Redbridge
Sheffield WednesdayMillwall
MillwallOxford United
Coventry CityMillwall
Norwich CityMillwall
MillwallBlackburn Rovers
MiddlesbroughMillwall
MillwallSheffield United
MillwallCoventry City
Oxford UnitedMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC13-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.79-0.19-0.120.811.5-0.99H
ENG LCH04-01-252 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.33-0.290.850.25-0.97T
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.210.950.750.93X
ENG LCH29-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.54-0.29-0.240.850.5-0.97X
ENG LCH26-12-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.320.930.250.95T
ENG LCH21-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.31-0.310.890.250.99X
ENG LCH14-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.28-0.220.940.750.94X
ENG LCH11-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.32-0.40-0.9800.86X
ENG LCH07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.29-0.360.800-0.93X
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 11-0.31-0.29-0.47-0.99-0.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Luton TownSo sánh số liệuMillwall
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Luton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem1XemXem18XemXem26.9%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem1XemXem0XemXem12XemXem7.7%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem6XemXem24%XemXem18XemXem72%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Luton Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem6XemXem13XemXem26.9%XemXem11XemXem42.3%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
60420.0%Xem350.0%350.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem6XemXem11XemXem32%XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Luton TownThời gian ghi bànMillwall
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    7
    2
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    9
    Bàn thắng H1
    11
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Luton TownChi tiết về HT/FTMillwall
  • 3
    3
    T/T
    2
    3
    T/H
    3
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    6
    7
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
Luton TownSố bàn thắng trong H1&H2Millwall
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    8
    9
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Luton Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH01-02-2025KháchSheffield Wednesday7 Ngày
ENG LCH12-02-2025KháchSunderland A.F.C18 Ngày
ENG LCH15-02-2025ChủSheffield United21 Ngày
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH01-02-2025ChủQueens Park Rangers (QPR)7 Ngày
ENG LCH08-02-2025KháchPreston North End14 Ngày
ENG FAC08-02-2025KháchLeeds United14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Luton Town
Chấn thương
Millwall

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.2%Thắng32.4% [11]
  • [7] 21.2%Hòa35.3% [11]
  • [19] 57.6%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng11.8% [4]
  • [5] 15.2%Hòa23.5% [8]
  • [6] 18.2%Bại14.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Luton Town VS Millwall ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình