[ENG EFL Championship-7] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 50 | 7 | 41.2% |
17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 20 | 30 | 8 | 52.9% |
17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 22 | 20 | 7 | 29.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | 44 | 14 | 32.4% |
17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 22 | 26 | 15 | 41.2% |
17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 21 | 18 | 12 | 23.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | 9 | 50.0% |
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | H | -0.93 | 0.00 | 0.80 | H | X |
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.34 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 30-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.35 | -0.28 | -0.44 | T | 0.86 | -0.25 | -0.98 | T | T |
ENG LCH | 15-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | T | 1.00 | 0.00 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 12-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.36 | T | 0.79 | 0.00 | -0.93 | T | X |
ENG LCH | 22-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 28-08-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.48 | -0.31 | -0.29 | B | 0.81 | 0.25 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 02-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | B | 0.84 | 0.25 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 18-09-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | T | 0.80 | 0.00 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 23-01-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.29 | -0.19 | B | 0.82 | 0.75 | -0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | T | 0.96 | 0 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | T | 0.97 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ENG LCH | 21-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.40 | -0.31 | -0.38 | T | 0.90 | 0 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.31 | T | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | X |
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.33 | H | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | B | -0.95 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.36 | -0.28 | -0.43 | H | 0.83 | -0.25 | -0.95 | B | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.24 | H | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.77 | -0.19 | -0.13 | T | 0.92 | 1.5 | 0.96 | T | T |
ENG LCH | 21-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.29 | -0.28 | -0.51 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 11 | -0.44 | -0.32 | -0.32 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 12 - 6 | -0.41 | -0.28 | -0.39 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.30 | -0.30 | -0.47 | -0.97 | -0.25 | 0.85 | X | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 6 - 2 (3 - 2) | 2 - 6 | -0.68 | -0.22 | -0.19 | 0.79 | 1 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 06-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.38 | -0.31 | -0.39 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Coventry City |
Coventry City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 15-02-2025 | Khách | Sheffield Wednesday | 4 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Chủ | Preston North End | 11 Ngày |
ENG LCH | 01-03-2025 | Khách | Oxford United | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-02-2025 | Chủ | Derby County | 3 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | Portsmouth | 11 Ngày |
ENG LCH | 01-03-2025 | Chủ | Sheffield United | 18 Ngày |