STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Hammarby IF Youth | Hammarby IF U17 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Hammarby IF U17 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Hammarby U19 | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
29-11-2019 | IK Frej Taby | Hammarby U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Hammarby U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Hammarby | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
29-11-2020 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2024 | Hammarby | Coventry City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:10 | Coventry City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 18:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |