STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Barnet U18 | Barnet | - | Ký hợp đồng |
11-10-2016 | Barnet | Hungary U23 | - | Cho thuê |
11-11-2016 | Hungary U23 | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2022 | Barnet | Peterborough United | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Peterborough United | Coventry City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2024 | Coventry City | Peterborough United | 0.878M € | Cho thuê |
30-05-2024 | Peterborough United | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Hull City | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 11-12-2024 20:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Coventry City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Cardiff City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 23/24 |