STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Midtjylland | Fredericia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Fredericia | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2020 | Midtjylland | Fredericia | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Fredericia | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
17-09-2020 | Midtjylland | Lyngby | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lyngby | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Midtjylland | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2022 | KV Kortrijk | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Midtjylland | Sarpsborg 08 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | Sarpsborg 08 | Coventry City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 11-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:10 | Coventry City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Watford | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 18:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Youth Champion | 1 | 18 |
Danish champion | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |