STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Maebashi Ikuei High School | Toyo University | - | Ký hợp đồng |
13-09-2018 | Toyo University | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Montedio Yamagata | Toyo University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Toyo University | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Montedio Yamagata | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Cerezo Osaka | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2022 | KV Oostende | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Cerezo Osaka | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | KV Oostende | Coventry City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:10 | Coventry City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |