So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
2.5
1.00
1.00
4
0.80
1.10
9.40
16.50
Live
-0.97
3
0.86
-0.99
4
0.85
1.06
11.00
21.00
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.23
6.5
0.11
1.02
14.00
31.00
BET365Sớm
0.83
2.5
-0.97
-0.97
4
0.83
1.10
10.00
19.00
Live
-0.98
3
0.82
1.00
4
0.85
1.06
11.00
29.00
Run
-0.56
0.25
0.45
-0.43
6.5
0.32
1.00
51.00
301.00
Mansion88Sớm
0.82
2.5
-0.96
0.80
3.75
-0.96
1.08
10.00
16.00
Live
0.82
2.75
-0.90
-0.98
4
0.88
1.05
13.00
21.00
Run
0.27
0
-0.35
-0.18
6.5
0.08
-
-
-
188betSớm
0.83
2.5
-0.99
0.96
4
0.86
1.10
9.40
16.50
Live
-0.93
3
0.85
-0.98
4
0.86
1.06
11.00
21.00
Run
-0.36
0.25
0.26
-0.25
6.5
0.15
1.02
14.00
31.00
SbobetSớm
-0.90
2.75
0.78
-0.92
4
0.77
1.10
7.80
12.50
Live
-0.93
3
0.85
-0.98
4
0.88
1.07
11.00
17.50
Run
0.12
0
-0.20
-0.18
6.5
0.10
1.09
9.40
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Dundee
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhDundee
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
64111671366.7%
[SCO Premiership-11] Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2776143958271125.9%
144372631151128.6%
133371327121023.1%
62221011833.3%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-01-253 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.09-0.15-0.83H0.88-2.001.00BT
SCO PR30-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.91-0.12-0.06T-0.96-0.400.84TX
SCO PR28-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.13-0.18-0.78T-0.96-1.500.84BX
SCO PR28-02-247 - 1
(6 - 0)
5 - 5-0.83-0.16-0.09T0.86-0.57-0.98TT
SCO PR26-12-230 - 3
(0 - 0)
1 - 23-0.12-0.19-0.78T1.00-1.500.88TH
SCO PR16-09-233 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.92-0.11-0.06T0.88-0.401.00TX
SCO PR20-02-223 - 2
(2 - 1)
11 - 2-0.90-0.12-0.06T0.88-0.441.00TT
SCO PR07-11-212 - 4
(1 - 2)
2 - 13-0.13-0.20-0.75T0.85-1.50-0.97TT
SCO PR08-08-216 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.85-0.15-0.08T0.95-0.500.93TT
SCO PR17-03-190 - 1
(0 - 0)
5 - 12-0.07-0.15-0.85T0.90-2.000.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
DundeeCeltic FC
Ross CountyCeltic FC
Celtic FCDundee United
Celtic FCSaint Mirren
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Celtic FCMotherwell
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Dinamo ZagrebCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-01-253 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.09-0.15-0.83H0.88-21.00BT
SCO PR11-01-251 - 4
(0 - 1)
6 - 7-0.08-0.14-0.85T-0.96-20.84TT
SCO PR08-01-252 - 0
(1 - 0)
13 - 4-0.85-0.14-0.09T0.802-0.93TX
SCO PR05-01-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.91-0.12-0.05T0.852.25-0.97TH
SCO PR02-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.37-0.27-0.44B0.83-0.25-0.95BT
SCO PR29-12-244 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.87-0.14-0.08T0.992.250.89TT
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.07T0.952.250.93TT
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79H-0.96-1.50.84BX
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
UEFA CL10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.41H-0.9300.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Dundee            
Chủ - Khách
DundeeCeltic FC
DundeeGlasgow Rangers
Saint JohnstoneDundee
DundeeDundee United
Saint MirrenDundee
DundeeRoss County
Glasgow RangersDundee
Heart of MidlothianDundee
DundeeMotherwell
KilmarnockDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-01-253 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.09-0.15-0.83H0.88-21.00BT
SCO PR09-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.12-0.18-0.78-0.97-1.50.85X
SCO PR05-01-251 - 3
(0 - 3)
3 - 5-0.39-0.28-0.400.9600.92T
SCO PR02-01-251 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.28-0.390.8801.00T
SCO PR29-12-241 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.50-0.28-0.30-0.980.50.86T
SCO PR26-12-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.26-0.950.750.83T
SCO PR21-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.83-0.15-0.090.9920.89X
SCO PR07-12-242 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.51-0.28-0.290.950.50.93X
SCO PR04-12-244 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.49-0.28-0.32-0.950.50.83T
SCO PR30-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.28-0.290.980.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Celtic FCSo sánh số liệuDundee
  • 23Tổng số ghi bàn15
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem2XemXem7XemXem60.9%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem0XemXem9XemXem60.9%XemXem16XemXem69.6%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem91.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dundee
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem14XemXem60.9%XemXem5XemXem21.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànDundee
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    10
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    7
    3
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    26
    15
    Bàn thắng H1
    31
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic FCChi tiết về HT/FTDundee
  • 12
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
Celtic FCSố bàn thắng trong H1&H2Dundee
  • 17
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL29-01-2025KháchAston Villa4 Ngày
SCO PR01-02-2025KháchMotherwell7 Ngày
SCO PR15-02-2025ChủDundee United21 Ngày
Dundee
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR01-02-2025ChủHeart of Midlothian7 Ngày
SCO PR15-02-2025ChủAberdeen21 Ngày
SCO PR22-02-2025KháchRoss County28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 81.5%Thắng25.9% [7]
  • [3] 11.1%Hòa22.2% [7]
  • [2] 7.4%Bại51.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [12] 44.4%Thắng11.1% [3]
  • [1] 3.7%Hòa11.1% [3]
  • [0] 0.0%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    77 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.85 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    2.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.15
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Celtic FC VS Dundee ngày 06-02-2025 - Thông tin đội hình