STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Montrose U20 | Downfield FC | - | Cho thuê |
31-08-2011 | Downfield FC | Montrose U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Montrose U20 | Tayport FC | Unknown | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | - | Dundee Violet JFC | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dundee Violet JFC | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
03-01-2015 | Arbroath | Dundee United | 0.064M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2015 | Dundee United | Arbroath | - | Cho thuê |
09-05-2015 | Arbroath | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Dundee United | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Hibernian | Dundee | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Dundee | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2018 | Hibernian | Bidvest Wits | 0.168M € | Chuyển nhượng tự do |
26-03-2020 | Bidvest Wits | Free player | - | Giải phóng |
03-09-2020 | Free player | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Queen's Park | Ross County | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Ross County | Dundee | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Dundee | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Airdrie United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-02-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 20-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Dundee United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Dundee | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-01-2025 17:30 | Dundee | ![]() ![]() | Dundee United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 16/17 |