[ENG EFL Championship-23] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | 29 | 23 | 20.6% |
17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 16 | 21 | 23 | 35.3% |
17 | 1 | 5 | 11 | 14 | 31 | 8 | 22 | 5.9% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | 6 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 62 | 4 | 50.0% |
17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 13 | 36 | 3 | 58.8% |
17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 18 | 26 | 4 | 41.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.22 | B | 0.93 | 0.75 | 0.95 | B | X |
ENG LCH | 30-03-18 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | B | -0.88 | -0.80 | 0.76 | B | T |
ENG LCH | 04-08-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | H | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | X |
INT CF | 08-08-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.31 | -0.45 | H | 0.90 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ENG PR | 01-03-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.72 | -0.50 | -0.85 | B | X |
ENG PR | 01-12-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.20 | B | 1.00 | 0.75 | 0.91 | B | X |
ENG LCH | 24-02-07 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.28 | B | -0.98 | 0.50 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 09-09-06 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.32 | -0.36 | B | 0.80 | 0.00 | -0.91 | B | T |
ENG LCH | 16-01-05 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG LCH | 02-10-04 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.51 | -0.31 | -0.26 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.18 | -0.24 | -0.66 | B | 0.94 | -1 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | T | -0.93 | 0 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 20-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | B | 0.85 | 0.25 | -0.97 | B | T |
ENG LCH | 13-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | T | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | T |
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.28 | -0.20 | H | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.13 | B | 0.94 | 1.25 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.36 | B | 0.78 | 0 | -0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.58 | -0.28 | -0.24 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 05-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.16 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 10 | -0.43 | -0.31 | -0.34 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.34 | -0.30 | -0.44 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.41 | -0.93 | 0 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.37 | 0.91 | 0 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | 0.90 | 0.5 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.24 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Derby County |
Derby County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 25-01-2025 | Khách | Cardiff City | 4 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Chủ | Sheffield United | 11 Ngày |
ENG LCH | 08-02-2025 | Khách | Norwich City | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 25-01-2025 | Chủ | Plymouth Argyle | 4 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Khách | Middlesbrough | 11 Ngày |
ENG LCH | 08-02-2025 | Chủ | Watford | 18 Ngày |