STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | AFC Sunderland Youth | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sunderland U23 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
23-09-2021 | Sunderland | Notts County | - | Cho thuê |
17-11-2021 | Notts County | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2021 | Sunderland | Notts County | - | Cho thuê |
06-01-2022 | Notts County | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Sunderland | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-02-2025 20:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Sunderland | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 12:30 | Sunderland | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-02-2025 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-01-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu