STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Blackburn Rovers U23 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Blackburn Rovers | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wigan Athletic | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2023 | Free player | Derby County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Derby County | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 14-02-2025 20:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Derby County | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Sunderland | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 11:30 | Derby County | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-09-2024 14:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-09-2024 14:00 | Derby County | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |