So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
-0.99
0.92
3.25
0.88
2.52
3.80
2.17
Live
0.95
-0.25
0.87
0.92
3.25
0.88
2.70
3.75
2.07
Run
-0.83
0
0.69
-0.29
4.5
0.13
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.90
3.25
0.90
2.75
4.40
1.91
Live
0.95
-0.25
0.85
0.92
3.25
0.87
2.62
4.33
2.00
Run
1.00
0
0.80
-0.17
5.5
0.10
81.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
1.00
0.94
3.25
0.88
2.69
3.70
2.12
Live
0.94
-0.25
0.90
0.88
3.25
0.88
2.68
3.75
2.08
Run
-0.82
0
0.72
-0.23
4.5
0.14
105.00
9.00
1.02
188betSớm
0.82
-0.25
-0.98
0.93
3.25
0.89
2.52
3.80
2.17
Live
0.96
-0.25
0.88
0.93
3.25
0.89
2.70
3.75
2.07
Run
-0.83
0
0.68
-0.28
4.5
0.12
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.94
-0.25
0.82
0.91
3.25
0.85
2.80
3.45
1.98
Live
0.94
-0.25
0.90
0.97
3.25
0.85
2.82
3.54
2.06
Run
1.00
0
0.90
-0.12
5.5
0.02
70.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Stabaek
ChủHòaKhách
Stromsgodset
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StabaekSo Sánh Sức MạnhStromsgodset
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131213733.3%
[INT CF-] Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402631266.7%

Thành tích đối đầu

Stabaek            
Chủ - Khách
StromsgodsetStabaek
StabaekStromsgodset
StabaekStromsgodset
StromsgodsetStabaek
StromsgodsetStabaek
StromsgodsetStabaek
StabaekStromsgodset
StromsgodsetStabaek
StabaekStromsgodset
StromsgodsetStabaek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D103-09-232 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.45-0.28-0.32B0.940.250.94BT
NOR D103-07-230 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.48-0.26-0.31B0.860.25-0.98BX
NOR D129-09-210 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.33-0.27-0.45H0.91-0.250.97BX
NORC22-09-215 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.57-0.26-0.28B0.950.750.87BT
NOR D118-07-212 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.53-0.26-0.29B0.890.500.99BH
NOR D122-12-200 - 4
(0 - 1)
9 - 7-0.51-0.27-0.28T0.970.500.91TT
NOR D101-07-202 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.48-0.29-0.32T0.820.25-0.94TX
INT CF02-06-201 - 0
(1 - 0)
- ---B---
NOR D131-08-192 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.27-0.29T-0.940.500.82TT
NOR D105-07-190 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.52-0.27-0.26T0.930.500.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Stabaek            
Chủ - Khách
KjelsasStabaek
StabaekJerv
StabaekAalesund FK
Mjondalen IFStabaek
StabaekValerenga
KongsvingerStabaek
StabaekKFUM Oslo
Levanger FKStabaek
StabaekSogndal
Egersunds IKStabaek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.23-0.22-0.70H1.00-10.70BX
INT CF24-01-256 - 2
(2 - 1)
12 - 1-0.63-0.24-0.28T0.800.750.90TT
NOR AL09-11-241 - 4
(0 - 2)
5 - 4-0.58-0.25-0.29B0.920.750.90BT
NOR AL02-11-243 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.36-0.26-0.51B0.84-0.50.98BX
NOR AL25-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.39-0.26-0.47B0.85-0.250.97BX
NOR AL21-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.48-0.27-0.37T0.880.250.94TT
NORC06-10-242 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.30-0.26-0.52B0.88-0.50.94BT
NOR AL02-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.43-0.26-0.43T0.9100.91TX
NOR AL28-09-242 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.52-0.26-0.34T0.910.50.91TX
NOR AL25-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.25-0.39B0.960.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Stromsgodset            
Chủ - Khách
LillestromStromsgodset
Ham-KamStromsgodset
StromsgodsetMolde
Tromso ILStromsgodset
StromsgodsetKFUM Oslo
RosenborgStromsgodset
StromsgodsetFredrikstad
Kristiansund BKStromsgodset
Sarpsborg 08Stromsgodset
StromsgodsetHam-Kam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-250 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.45-0.27-0.40-0.970.250.79X
INT CF24-01-250 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.41-0.29-0.430.9200.84X
NOR D101-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.22-0.23-0.660.93-10.89X
NOR D123-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.56-0.26-0.23-0.980.750.86X
NOR D110-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.44-0.29-0.330.980.250.90X
NOR D103-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.65-0.22-0.210.9310.95X
NOR D126-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.28-0.37-0.940.250.82X
NOR D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.41-0.26-0.410.9300.95X
INT CF12-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 13-0.49-0.28-0.360.840.250.98X
NOR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
9 - 14-0.53-0.26-0.260.880.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

StabaekSo sánh số liệuStromsgodset
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn5
  • 1.9Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stabaek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stromsgodset
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

StabaekThời gian ghi bànStromsgodset
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
StabaekChi tiết về HT/FTStromsgodset
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
StabaekSố bàn thắng trong H1&H2Stromsgodset
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stabaek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL31-03-2025ChủHodd52 Ngày
NOR AL05-04-2025KháchLyn Oslo57 Ngày
NOR AL21-04-2025ChủLillestrom73 Ngày
Stromsgodset
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D129-03-2025ChủRosenborg50 Ngày
NOR D106-04-2025KháchHaugesund58 Ngày
NOR D110-04-2025KháchBrann62 Ngày

Stabaek VS Stromsgodset ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình