STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Queensland Lions FC | Brisbane Roar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
17-12-2021 | Brisbane Roar (Youth) | Olympic FC Brisbane | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Olympic FC Brisbane | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Perth Glory | KAA Gent | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2023 | KAA Gent | Stabaek | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Stabaek | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2024 | KAA Gent | Brisbane Roar | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Brisbane Roar | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-02-2025 08:35 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-02-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 31-01-2025 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 06:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-01-2025 09:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-12-2024 06:00 | Western United FC | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 06:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-12-2024 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 08:40 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |