STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
11-09-2013 | Middlesbrough U23 | Darlington | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Darlington | Ytterhogdals IK | - | Ký hợp đồng |
22-07-2016 | Ytterhogdals IK | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Ostersunds FK | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
12-02-2022 | Djurgardens | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Stabaek | Woking | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Woking | Notts County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-02-2025 20:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 12:30 | Gillingham | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-09-2024 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 31-08-2024 14:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-08-2024 19:00 | Notts County | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Swedish cup winner | 1 | 17 |