STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
31-03-2011 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Ranheim IL | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2012 | Rosenborg | Brann | - | Ký hợp đồng |
07-02-2014 | Brann | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
04-05-2021 | Tromso IL | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Stabaek | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-10-2023 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-10-2023 15:00 | Stabaek | ![]() ![]() | Lillestrom | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2023 17:00 | Stabaek | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-09-2023 15:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Stabaek | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-08-2023 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-08-2023 15:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-07-2023 15:00 | Stabaek | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-07-2023 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-07-2023 17:00 | Stabaek | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-06-2023 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |
Norwegian champion | 2 | 10 09 |