STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-04-2015 | Fylkir Reykjavik U19 | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
02-03-2020 | Fylkir | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
02-03-2020 | Stromsgodset | - | - | Giải phóng |
31-01-2024 | Stromsgodset | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 15-12-2024 15:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-12-2024 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2024 17:00 | BK Frem | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-10-2024 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 02-10-2024 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |