So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
2.25
0.89
0.91
3.5
0.95
1.15
7.40
12.50
Live
0.97
2.75
0.92
0.87
3.75
0.99
1.08
10.00
18.00
Run
0.93
0.5
0.95
-0.94
4.75
0.80
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
0.83
2
-0.97
1.00
3.5
0.85
1.17
7.50
13.00
Live
0.93
2.75
0.93
-0.97
4
0.83
1.10
9.50
21.00
Run
0.95
0.5
0.90
-0.95
4.75
0.80
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.91
2.25
0.95
0.92
3.5
0.92
1.12
8.60
14.00
Live
-0.94
2.75
0.86
0.99
3.75
0.91
1.06
11.00
25.00
Run
0.87
0.5
-0.98
0.99
4.75
0.88
1.09
6.50
30.00
188betSớm
1.00
2.25
0.90
0.92
3.5
0.96
1.15
7.40
12.50
Live
0.94
2.75
0.98
0.94
3.75
0.94
1.09
9.40
17.00
Run
0.94
0.5
0.96
-0.93
4.75
0.81
1.01
17.00
29.00
SbobetSớm
-0.95
2.5
0.83
0.99
3.75
0.87
1.12
7.10
11.00
Live
0.83
2.5
-0.92
-0.99
3.75
0.89
1.10
9.00
15.50
Run
0.89
0.5
-0.97
0.90
4.75
1.00
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Saint Johnstone
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhSaint Johnstone
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
63301231250.0%
[SCO Premiership-12] Saint Johnstone
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2663172951211223.1%
123181423101225.0%
143291528111121.4%
611469416.7%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
Saint JohnstoneCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Saint JohnstoneCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Saint JohnstoneCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Saint JohnstoneCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Saint JohnstoneCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR28-09-240 - 6
(0 - 3)
3 - 13-0.08-0.18-0.81T0.96-1.750.92TT
SCO PR16-03-243 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.86-0.14-0.07T0.90-0.500.98TT
SCO PR03-12-231 - 3
(1 - 0)
2 - 12-0.10-0.16-0.82T-0.97-1.750.85TT
SCO PR26-08-230 - 0
(0 - 0)
19 - 1-0.94-0.09-0.05H0.92-0.360.96TX
SCO PR05-02-231 - 4
(1 - 3)
3 - 4-0.10-0.16-0.83T0.80-2.00-0.93TT
SCO PR24-12-224 - 1
(3 - 0)
9 - 1-0.88-0.14-0.07T-0.95-0.440.83TT
SCO PR08-10-221 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.10-0.16-0.83T0.85-2.00-0.97BX
SCO PR09-04-227 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.89-0.13-0.06T-0.98-0.440.86TT
SCO PR26-12-211 - 3
(0 - 2)
3 - 9-0.11-0.19-0.79T-0.98-1.500.86TT
SCO LC20-11-211 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.72-0.22-0.15T0.93-0.800.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Dinamo ZagrebCeltic FC
Celtic FCHibernian
AberdeenCeltic FC
Celtic FCRoss County
Celtic FCClub Brugge
Heart of MidlothianCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCRB Leipzig
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79H-0.96-1.50.84BX
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
UEFA CL10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.41H-0.9300.80HX
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.07T0.942.250.94TX
SCO PR04-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.18-0.21-0.70T0.92-1.250.96BX
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.05T0.952.750.93TT
UEFA CL27-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.27-0.30H0.970.50.85TX
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 6-0.13-0.19-0.76T0.92-1.50.96TT
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.18-0.78T-0.97-1.50.85TX
UEFA CL05-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 8-0.31-0.24-0.48T0.81-0.5-0.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Saint Johnstone            
Chủ - Khách
Saint JohnstoneSaint Mirren
AberdeenSaint Johnstone
Saint JohnstoneGlasgow Rangers
Saint JohnstoneKilmarnock
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneHeart of Midlothian
Saint MirrenSaint Johnstone
DundeeSaint Johnstone
Saint JohnstoneRoss County
Glasgow RangersSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-12-242 - 3
(0 - 1)
1 - 2-0.36-0.30-0.41-0.9300.81T
SCO PR07-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.62-0.27-0.200.800.75-0.93X
SCO PR01-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.13-0.19-0.760.93-1.50.95X
SCO PR23-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 14-0.33-0.27-0.48-0.98-0.250.86X
SCO PR09-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.53-0.27-0.270.880.51.00T
SCO PR02-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 9-0.29-0.27-0.520.95-0.50.93T
SCO PR30-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.54-0.28-0.260.840.5-0.96T
SCO PR26-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.58-0.27-0.230.920.750.96T
SCO PR19-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.40-0.29-0.380.8801.00T
SCO PR06-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.88-0.13-0.070.882.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Celtic FCSo sánh số liệuSaint Johnstone
  • 22Tổng số ghi bàn12
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Saint Johnstone
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Saint Johnstone
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànSaint Johnstone
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    8
    0 Bàn
    1
    7
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    6
    2
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    20
    8
    Bàn thắng H1
    26
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic FCChi tiết về HT/FTSaint Johnstone
  • 8
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Celtic FCSố bàn thắng trong H1&H2Saint Johnstone
  • 13
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    0
    6
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-01-2025KháchGlasgow Rangers4 Ngày
SCO PR05-01-2025ChủSaint Mirren7 Ngày
SCO PR08-01-2025ChủDundee United10 Ngày
Saint Johnstone
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-01-2025ChủHibernian4 Ngày
SCO PR05-01-2025ChủDundee7 Ngày
SCO PR11-01-2025KháchGlasgow Rangers13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Celtic FC
Chấn thương
Saint Johnstone

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 81.5%Thắng23.1% [6]
  • [3] 11.1%Hòa11.5% [6]
  • [2] 7.4%Bại65.4% [17]
  • Chủ/Khách
  • [12] 44.4%Thắng11.5% [3]
  • [1] 3.7%Hòa7.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại34.6% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    77 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.85 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Celtic FC VS Saint Johnstone ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình