Bên nào sẽ thắng?

Manchester United (w)
ChủHòaKhách
Leicester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester United (w)So Sánh Sức MạnhLeicester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Manchester United (w)Thời gian ghi bànLeicester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    10
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    4
    Bàn thắng H1
    12
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester United (w)Chi tiết về HT/FTLeicester City (w)
  • 6
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Manchester United (w)Số bàn thắng trong H1&H2Leicester City (w)
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 71.4%Thắng21.4% [3]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [3]
  • [1] 7.1%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 14.3%Hòa14.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Manchester United (w) VS Leicester City (w) ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình