STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2017 | AD Centro Olimpico(w) | SC Corinthians Paulista (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | SC Corinthians Paulista (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Madrid CFF (w) | Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Benfica (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Madrid CFF (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh, Nữ | 08-02-2025 17:15 | Wolverhampton Wanderers WFC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 11-01-2025 17:15 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | West Bromwich WFC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 12:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 24-11-2024 12:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 20-11-2024 19:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-11-2024 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 18:45 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 12:30 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 22/23 |
Primera División Femenina winner | 1 | 22/23 |
Supercopa Femenina winner | 1 | 22/23 |
CONMEBOL Copa America Femenina winner | 1 | 22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 21 |
Torneio Internacional Feminino de Seleções runner-up | 1 | 19 |
Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 19 |
Brasileiro Women runner-up | 1 | 17 |