STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh, Nữ | 08-02-2025 17:15 | Wolverhampton Wanderers WFC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 18:45 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 12:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 18:00 | Canada Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 24-11-2024 12:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 20-11-2024 19:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-11-2024 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 18:45 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu