So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.73
0.75
0.97
0.81
2.5
0.89
1.53
3.65
4.45
Live
0.89
0.5
0.81
0.89
2.5
0.81
1.89
3.35
3.10
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.35
6.5
0.05
14.50
10.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.85
2.5
0.95
1.57
4.33
4.50
Live
0.90
0.5
0.90
1.00
2.75
0.80
1.90
3.75
3.50
Run
0.40
0
-0.54
-0.16
6.5
0.09
401.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.70
0.75
-0.94
0.83
2.5
0.93
1.59
3.80
4.40
Live
-0.96
0.75
0.76
0.71
2.5
-0.92
1.83
3.60
3.30
Run
0.51
0
-0.67
-0.23
6.5
0.12
87.00
7.10
1.03
188betSớm
0.74
0.75
0.98
0.82
2.5
0.90
1.53
3.65
4.45
Live
0.91
0.5
0.81
0.76
2.5
0.96
1.88
3.30
3.10
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.30
6.5
0.02
13.50
10.50
1.01
SbobetSớm
0.76
0.75
-0.98
0.88
2.5
0.90
1.52
3.40
4.52
Live
-0.92
0.75
0.71
0.92
2.5
0.88
1.77
3.21
3.64
Run
0.65
0
-0.81
-0.17
6.5
0.03
29.00
7.60
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City (w)
ChủHòaKhách
Manchester United (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester City (w)So Sánh Sức MạnhManchester United (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-4] Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914341828464.3%
860222918275.0%
631212910450.0%
64021261266.7%
[ENG FA WSL-2] Manchester United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14103127633271.4%
752017217371.4%
751110416271.4%
65011941583.3%

Thành tích đối đầu

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Manchester United (W)
Manchester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Manchester City (W)
Manchester United (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Manchester City (W)
Manchester United (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL23-03-243 - 1
(2 - 0)
5 - 9-0.68-0.26-0.21T0.871.000.83TT
ENG CWCUP24-01-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.27-0.33T0.840.500.86TX
ENG FAWSL19-11-231 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.41-0.29-0.45T0.950.000.75TT
ENG FAWSL21-05-232 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.51-0.28-0.36B0.770.250.93BH
ENG FAWSL11-12-221 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.48-0.29-0.37H0.870.250.83TX
ENG FA WC27-02-221 - 4
(1 - 0)
3 - 7-0.31-0.29-0.54T0.86-0.500.84TT
ENG FAWSL13-02-221 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.61-0.26-0.25T0.840.750.86TX
ENG CWCUP17-11-212 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.29-0.28-0.58B0.77-0.750.93BH
ENG FAWSL09-10-212 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.33-0.29-0.53H0.82-0.500.88BT
ENG FAWSL12-02-213 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.69-0.25-0.21T0.811.000.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Ipswich Town (W)
Barcelona (W)Manchester City (W)
Everton FC (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)St. Polten (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Hammarby (W)Manchester City (W)
Chelsea FC (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Hammarby (W)
Manchester City (W)Tottenham Hotspur (W)
CrystalPalace (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC12-01-253 - 0
(1 - 0)
12 - 1---T--
UEFA WUC18-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.81-0.19-0.12B0.981.750.78BH
ENG FAWSL15-12-242 - 1
(2 - 0)
3 - 9-0.08-0.15-0.93B0.82-2.250.88BX
UEFA WUC12-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.99-0.10-0.07T0.803.750.90TX
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.13-0.07T0.922.50.78TT
UEFA WUC21-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.10-0.15-0.90T0.83-2.250.87BX
ENG FAWSL16-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.31-0.34B0.750.250.95BX
UEFA WUC12-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.96-0.10-0.06T0.8230.94TX
ENG FAWSL08-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.85-0.19-0.12T0.801.750.90TT
ENG FAWSL03-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 3-0.07-0.11-0.97T0.91-2.750.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Manchester United (W)West Bromwich WFC (W)
CrystalPalace (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Newcastle (W)
Manchester United (W)Liverpool (W)
Chelsea FC (W)Manchester United (W)
Everton FC (W)Manchester United (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Aston Villa (W)
Manchester United (W)Arsenal (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC11-01-257 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.99-0.09-0.080.8450.86T
ENG FAWSL15-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.10-0.17-0.880.84-20.86X
ENG CWCUP11-12-245 - 3
(2 - 1)
9 - 0-0.94-0.14-0.070.952.50.75T
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.68-0.26-0.210.8310.87T
ENG FAWSL24-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.85-0.19-0.110.801.750.90X
ENG CWCUP20-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 10-0.16-0.24-0.750.87-1.250.83X
ENG FAWSL17-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.19-0.26-0.710.94-10.76X
ENG FAWSL10-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.67-0.26-0.220.8910.81X
ENG FAWSL03-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.29-0.30-0.570.94-0.50.76X
ENG FAWSL19-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.29-0.29-0.570.95-0.50.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Manchester City (w)So sánh số liệuManchester United (w)
  • 21Tổng số ghi bàn23
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Manchester United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Manchester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Manchester United (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester City (w)Thời gian ghi bànManchester United (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester City (w)Chi tiết về HT/FTManchester United (w)
  • 4
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Manchester City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Manchester United (w)
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL26-01-2025KháchAston Villa (W)7 Ngày
ENG FAWSL02-02-2025ChủArsenal (W)14 Ngày
ENG FAWSL16-02-2025ChủLiverpool (W)28 Ngày
Manchester United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL26-01-2025ChủBrighton H.A. (W)7 Ngày
ENG FAWSL02-02-2025KháchTottenham Hotspur (W)14 Ngày
ENG FAWSL16-02-2025ChủCrystalPalace (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng71.4% [10]
  • [1] 7.1%Hòa21.4% [10]
  • [4] 28.6%Bại7.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [6] 42.9%Thắng35.7% [5]
  • [0] 0.0%Hòa7.1% [1]
  • [2] 14.3%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    0.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Manchester City (w) VS Manchester United (w) ngày 20-01-2025 - Thông tin đội hình