STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 08-02-2025 17:15 | Wolverhampton Wanderers WFC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 18:45 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 18:45 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 11-01-2025 17:15 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | West Bromwich WFC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 18:45 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 12:30 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Georgia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu