[FA Community Shield-] Manchester United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
[FA Community Shield-] Manchester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
Manchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.68 | -0.21 | -0.16 | T | 1.00 | -0.80 | 0.88 | T | H |
ENG PR | 03-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 15 - 2 | -0.74 | -0.18 | -0.13 | B | 0.94 | -0.67 | 0.94 | B | T |
ENG PR | 29-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 12 | -0.24 | -0.24 | -0.57 | B | 0.92 | -0.75 | 0.96 | B | H |
ENG FAC | 03-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.60 | -0.23 | -0.22 | B | 0.82 | 0.75 | -0.94 | B | H |
ENG PR | 14-01-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.26 | -0.25 | -0.56 | T | 0.89 | -0.75 | 0.99 | T | H |
ENG PR | 02-10-22 | 6 - 3 (4 - 0) | 5 - 1 | -0.72 | -0.19 | -0.15 | B | -0.98 | -0.67 | 0.86 | B | T |
ENG PR | 06-03-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.71 | -0.20 | -0.13 | B | 0.88 | -0.80 | 1.00 | B | T |
ENG PR | 06-11-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.23 | -0.25 | -0.57 | B | 0.89 | -0.75 | 0.99 | B | X |
ENG PR | 07-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.19 | T | 0.92 | 1.00 | 0.96 | T | X |
ENG LC | 06-01-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.29 | -0.27 | -0.53 | B | 0.99 | -0.50 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Manchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 8 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
INT CF | 28-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 15-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.28 | -0.25 | -0.58 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | X |
ENG FAC | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.68 | -0.21 | -0.16 | T | 1.00 | 1.25 | 0.88 | T | H |
ENG PR | 19-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.49 | -0.24 | -0.35 | T | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | X |
ENG PR | 15-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.43 | -0.23 | -0.37 | T | -0.96 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG PR | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.19 | -0.20 | -0.65 | B | -0.95 | -1 | 0.83 | B | X |
ENG PR | 06-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.41 | -0.24 | -0.38 | B | 0.87 | 0 | -0.99 | B | T |
ENG PR | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.66 | -0.20 | -0.18 | H | -0.95 | 1.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Manchester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.32 | -0.24 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 0 | -0.48 | -0.26 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 5 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
ENG FAC | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.68 | -0.21 | -0.16 | T | 1.00 | 1.25 | 0.88 | T | H |
ENG PR | 19-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 11 - 2 | -0.89 | -0.10 | -0.05 | -0.98 | 2.75 | 0.86 | H | ||
ENG PR | 14-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.19 | -0.19 | -0.67 | 0.90 | -1.25 | 0.98 | X | ||
ENG PR | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.74 | 0.96 | -1.5 | 0.92 | T | ||
ENG PR | 04-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 0 | -0.88 | -0.11 | -0.05 | 0.85 | 2.25 | -0.97 | T | ||
ENG PR | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.12 | -0.18 | -0.75 | 0.89 | -1.5 | 0.99 | X | ||
ENG PR | 25-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | -0.18 | -0.20 | -0.66 | 0.87 | -1.25 | -0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%
Manchester United |
Manchester United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 16-08-2024 | Chủ | Fulham | 6 Ngày |
ENG PR | 24-08-2024 | Khách | Brighton Hove Albion | 14 Ngày |
ENG PR | 31-08-2024 | Chủ | Liverpool | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 18-08-2024 | Khách | Chelsea | 8 Ngày |
ENG PR | 24-08-2024 | Chủ | Ipswich Town | 14 Ngày |
ENG PR | 31-08-2024 | Khách | West Ham United | 21 Ngày |