STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Crystal Palace U18 | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Crystal Palace U23 | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Crystal Palace | Manchester United | 55M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2024 | Manchester United | West Ham United | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-02-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 17:15 | West Ham United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |