So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
-0.98
0.86
2
1.00
2.13
3.20
3.35
Live
0.86
0.25
-0.97
0.96
1.75
0.91
2.23
2.75
3.70
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.01
1.01
6.00
36.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.95
1.00
2.25
0.85
1.95
3.20
4.20
Live
0.90
0.25
1.00
0.98
1.75
0.88
2.25
2.75
3.90
Run
-0.83
0
0.70
-0.10
3.5
0.05
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.81
0.86
2
1.00
2.14
3.05
3.50
Live
0.99
0.25
0.93
0.97
1.75
0.93
2.33
2.72
3.55
Run
-0.82
0
0.73
-0.18
3.5
0.10
1.10
6.10
106.00
188betSớm
0.87
0.25
-0.97
0.87
2
-0.99
2.13
3.15
3.35
Live
0.92
0.25
1.00
-0.99
1.75
0.88
2.25
2.75
3.65
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
1.01
6.00
36.00
SbobetSớm
0.85
0.25
-0.95
0.88
2
1.00
2.07
3.03
3.46
Live
1.00
0.25
0.92
0.96
1.75
0.94
2.28
2.87
3.65
Run
-0.89
0
0.81
-0.14
3.5
0.06
1.01
10.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Cardiff City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhCardiff City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341112113434451032.4%
177461915251641.2%
17485151920823.5%
622275833.3%
[ENG EFL Championship-21] Cardiff City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33712143655332121.2%
166371920212237.5%
17197173512195.9%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
Cardiff CityMillwall
MillwallCardiff City
Cardiff CityMillwall
Cardiff CityMillwall
MillwallCardiff City
MillwallCardiff City
Cardiff CityMillwall
Cardiff CityMillwall
MillwallCardiff City
Cardiff CityMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.34-0.32-0.43B0.83-0.25-0.95BX
ENG LCH13-04-243 - 1
(2 - 1)
6 - 4-0.56-0.30-0.22T-0.970.750.85TT
ENG LCH09-12-231 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.30-0.29B-0.960.500.84BX
ENG LCH21-01-230 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.35-0.31-0.41T-0.930.000.80TX
ENG LCH03-09-222 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.48-0.31-0.29T-0.930.500.81TX
ENG LCH12-02-222 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.30-0.30T0.830.25-0.95TT
ENG LCH21-08-213 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.32-0.33B-0.980.250.86BT
ENG LCH30-01-211 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.34H-0.970.250.85TX
ENG LCH21-11-201 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.41-0.32-0.35H0.810.00-0.93HX
ENG LCH26-12-191 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.49-0.29-0.30H-0.940.500.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallDagenham Redbridge
Sheffield WednesdayMillwall
MillwallOxford United
Coventry CityMillwall
Norwich CityMillwall
MillwallBlackburn Rovers
MiddlesbroughMillwall
MillwallSheffield United
MillwallCoventry City
Oxford UnitedMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC13-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.79-0.19-0.12T0.811.5-0.99TH
ENG LCH04-01-252 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.33-0.29H0.850.25-0.97TT
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.21B0.950.750.93BX
ENG LCH29-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.54-0.29-0.24H0.850.5-0.97TX
ENG LCH26-12-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.32B0.930.250.95BT
ENG LCH21-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.31-0.31T0.890.250.99TX
ENG LCH14-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.28-0.22B0.940.750.94BX
ENG LCH11-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.32-0.40B-0.9800.86BX
ENG LCH07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.29-0.36B0.800-0.93BX
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 11-0.31-0.29-0.47H-0.99-0.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Cardiff City            
Chủ - Khách
Sheffield UnitedCardiff City
MiddlesbroughCardiff City
Cardiff CityCoventry City
WatfordCardiff City
Oxford UnitedCardiff City
Cardiff CitySheffield United
Stoke CityCardiff City
Cardiff CityPreston North End
Coventry CityCardiff City
Cardiff CityQueens Park Rangers (QPR)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC09-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.56-0.28-0.26-0.980.750.80X
ENG LCH04-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.61-0.26-0.210.800.75-0.93X
ENG LCH01-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 9-0.36-0.28-0.430.83-0.25-0.95X
ENG LCH29-12-241 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.50-0.28-0.30-0.980.50.86T
ENG LCH26-12-243 - 2
(1 - 0)
3 - 0-0.36-0.30-0.42-0.9300.80T
ENG LCH21-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.31-0.29-0.48-0.96-0.250.84X
ENG LCH14-12-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.44-0.29-0.35-0.980.250.86T
ENG LCH11-12-240 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.30-0.320.900.250.98X
ENG LCH30-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.55-0.28-0.25-0.940.750.82T
ENG LCH27-11-240 - 2
(0 - 1)
14 - 4-0.50-0.29-0.291.000.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

MillwallSo sánh số liệuCardiff City
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem6XemXem24%XemXem18XemXem72%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Cardiff City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem6XemXem11XemXem32%XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Cardiff City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem3XemXem9XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem7XemXem28%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànCardiff City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    13
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTCardiff City
  • 3
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    8
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Cardiff City
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    9
    3
    Mất 1 bàn
    0
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH25-01-2025KháchLuton Town4 Ngày
ENG LCH01-02-2025ChủQueens Park Rangers (QPR)11 Ngày
ENG LCH08-02-2025KháchPreston North End18 Ngày
Cardiff City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH25-01-2025ChủDerby County4 Ngày
ENG LCH01-02-2025KháchLeeds United11 Ngày
ENG FAC08-02-2025KháchStoke City18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millwall
Cardiff City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng21.2% [7]
  • [12] 35.3%Hòa36.4% [7]
  • [11] 32.4%Bại42.4% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng3.0% [1]
  • [4] 11.8%Hòa27.3% [9]
  • [6] 17.6%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 36.36%Hòa54.55% [6]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Millwall VS Cardiff City ngày 22-01-2025 - Thông tin đội hình