So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.5
0.94
0.98
3.25
0.88
1.34
5.80
8.20
Live
-0.99
1.5
0.88
-0.93
3.25
0.82
1.38
5.20
7.80
Run
-0.14
0.25
0.03
-0.13
4.5
0.02
11.00
1.01
15.50
BET365Sớm
-0.99
1.25
0.89
0.95
2.75
0.95
1.42
4.33
7.00
Live
-0.98
1.5
0.88
0.86
3
-0.96
1.36
5.50
7.50
Run
0.50
0
-0.59
-0.29
4.5
0.21
17.00
1.06
17.00
Mansion88Sớm
0.79
1.25
-0.92
0.98
3.25
0.88
1.34
5.10
7.30
Live
-0.96
1.5
0.88
-0.88
3.25
0.80
1.37
5.50
7.20
Run
-0.14
0.25
0.06
-0.12
4.5
0.05
5.00
1.36
8.80
188betSớm
0.95
1.5
0.95
0.99
3.25
0.89
1.34
5.80
8.20
Live
-0.98
1.5
0.90
0.88
3
-0.96
1.37
5.20
8.00
Run
-0.25
0.25
0.16
-0.12
4.5
0.03
11.00
1.06
21.00
SbobetSớm
0.85
1.5
-0.95
0.88
3
1.00
1.34
4.98
6.40
Live
-0.98
1.5
0.92
0.86
3
-0.94
1.37
5.40
7.30
Run
0.70
0
-0.78
-0.16
4.5
0.08
15.50
1.07
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool
ChủHòaKhách
Manchester United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiverpoolSo Sánh Sức MạnhManchester United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
642017101466.7%
[ENG Premier League-15] Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2686123037301530.8%
135171722161438.5%
133551315141523.1%
6204914633.3%

Thành tích đối đầu

Liverpool            
Chủ - Khách
Manchester UnitedLiverpool
Manchester UnitedLiverpool
Manchester UnitedLiverpool
Manchester UnitedLiverpool
LiverpoolManchester United
LiverpoolManchester United
Manchester UnitedLiverpool
Manchester UnitedLiverpool
LiverpoolManchester United
Manchester UnitedLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR01-09-240 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.28-0.24-0.53T0.98-0.500.90TX
INT CF03-08-240 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.38-0.26-0.48T0.92-0.250.90TX
ENG PR07-04-242 - 2
(0 - 1)
6 - 11-0.26-0.23-0.55H0.86-0.75-0.98BT
ENG FAC17-03-242 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.25-0.25-0.54H-0.96-0.500.84BT
ENG PR17-12-230 - 0
(0 - 0)
12 - 0-0.64-0.21-0.20H0.881.001.00TX
ENG PR05-03-237 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.46-0.26-0.34T0.940.250.94TT
ENG PR22-08-222 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.16-0.21-0.68B0.87-1.25-0.99BX
INT CF12-07-224 - 0
(3 - 0)
0 - 6-0.20-0.22-0.67B-0.98-1.000.80BT
ENG PR19-04-224 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.68-0.20-0.16T-0.98-0.800.86TT
ENG PR24-10-210 - 5
(0 - 4)
6 - 3-0.34-0.27-0.43T0.86-0.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolLeicester City
Tottenham HotspurLiverpool
SouthamptonLiverpool
LiverpoolFulham
GironaLiverpool
Newcastle UnitedLiverpool
LiverpoolManchester City
LiverpoolReal Madrid
SouthamptonLiverpool
LiverpoolAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR26-12-243 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.88-0.10-0.06T0.932.50.95TH
ENG PR22-12-243 - 6
(1 - 3)
7 - 5-0.28-0.24-0.53T1.00-0.50.88TT
ENG LC18-12-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.13-0.17-0.75T0.98-1.50.90BX
ENG PR14-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.74-0.18-0.13H0.961.50.92TT
UEFA CL10-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.18-0.21-0.65T-0.99-10.87HX
ENG PR04-12-243 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.29-0.25-0.50H0.88-0.51.00BT
ENG PR01-12-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.24-0.34T0.930.250.95TX
UEFA CL27-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.26-0.33T-0.980.50.80TX
ENG PR24-11-242 - 3
(1 - 1)
3 - 10-0.12-0.17-0.75T0.98-1.50.90BT
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.67-0.20-0.17T-0.951.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Manchester United            
Chủ - Khách
WolvesManchester United
Manchester UnitedAFC Bournemouth
Tottenham HotspurManchester United
Manchester CityManchester United
FC Viktoria PlzenManchester United
Manchester UnitedNottingham Forest
ArsenalManchester United
Manchester UnitedEverton
Manchester UnitedBodo Glimt
Ipswich TownManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR26-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.23-0.591.00-0.750.88X
ENG PR22-12-240 - 3
(0 - 1)
13 - 1-0.54-0.26-0.250.860.5-0.98H
ENG LC19-12-244 - 3
(1 - 0)
3 - 8-0.46-0.25-0.330.920.250.96T
ENG PR15-12-241 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.21-0.170.821-0.94X
UEFA EL12-12-241 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.21-0.67-0.94-10.82H
ENG PR07-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.58-0.24-0.220.930.750.95T
ENG PR04-12-242 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.66-0.22-0.170.851-0.97X
ENG PR01-12-244 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.66-0.21-0.170.831-0.95T
UEFA EL28-11-243 - 2
(2 - 2)
2 - 1-0.79-0.17-0.110.941.750.88T
ENG PR24-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.22-0.23-0.60-0.97-0.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

LiverpoolSo sánh số liệuManchester United
  • 26Tổng số ghi bàn17
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem4XemXem10XemXem22.2%XemXem3XemXem16.7%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Manchester United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem4XemXem10XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiverpoolThời gian ghi bànManchester United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    8
    4
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    22
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiverpoolChi tiết về HT/FTManchester United
  • 8
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    1
    4
    H/B
    2
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
LiverpoolSố bàn thắng trong H1&H2Manchester United
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC08-01-2025KháchTottenham Hotspur3 Ngày
ENG FAC11-01-2025ChủAccrington Stanley6 Ngày
ENG PR14-01-2025KháchNottingham Forest9 Ngày
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAC12-01-2025KháchArsenal7 Ngày
ENG PR15-01-2025ChủSouthampton10 Ngày
ENG PR18-01-2025ChủBrighton Hove Albion13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liverpool
Chấn thương
Manchester United
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 69.2%Thắng30.8% [8]
  • [7] 26.9%Hòa23.1% [8]
  • [1] 3.8%Bại46.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng11.5% [3]
  • [2] 7.7%Hòa19.2% [5]
  • [1] 3.8%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 50.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 41.67%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Liverpool VS Manchester United ngày 05-01-2025 - Thông tin đội hình