So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1
0.90
0.84
3
-0.98
5.70
4.50
1.55
Live
0.96
-1.5
0.93
0.99
3.25
0.89
8.80
5.60
1.33
Run
0.05
-0.25
-0.16
-0.15
5.5
0.04
36.00
18.50
1.03
BET365Sớm
0.98
-1
0.88
0.80
3
-0.95
5.50
4.50
1.55
Live
0.95
-1.5
0.90
1.00
3.25
0.85
8.00
5.50
1.33
Run
-0.53
0
0.42
-0.20
5.5
0.13
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-1
0.96
-0.98
3.25
0.82
4.05
3.80
1.64
Live
0.96
-1.5
0.96
-0.96
3.25
0.86
9.40
5.70
1.31
Run
-0.54
0
0.46
-0.21
5.5
0.11
66.00
11.00
1.02
188betSớm
0.99
-1
0.91
0.85
3
-0.97
5.70
4.50
1.55
Live
-0.99
-1.5
0.91
1.00
3.25
0.90
8.80
5.80
1.32
Run
0.06
-0.25
-0.15
-0.15
5.5
0.06
36.00
18.50
1.03
SbobetSớm
0.90
-1
1.00
-0.94
3.25
0.82
4.70
4.11
1.55
Live
0.94
-1.5
0.98
-0.98
3.25
0.88
7.00
5.10
1.34
Run
-0.51
0
0.43
-0.12
5.5
0.04
44.00
13.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF
ChủHòaKhách
FC Barcelona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CFSo Sánh Sức MạnhFC Barcelona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa del Rey-] Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63128101050.0%
[Copa del Rey-] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
642025111466.7%

Thành tích đối đầu

Valencia CF            
Chủ - Khách
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D126-01-257 - 1
(5 - 0)
14 - 4-0.79-0.16-0.10B0.93-0.570.95BT
SPA D117-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.23-0.26-0.56B0.85-0.75-0.97BT
SPA D129-04-244 - 2
(1 - 2)
15 - 1-0.72-0.19-0.13B0.83-0.80-0.95BT
SPA D116-12-231 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.25-0.25-0.54H-0.96-0.500.84BX
SPA D105-03-231 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.19-0.12B0.98-0.670.90TX
SPA D129-10-220 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.21-0.23-0.61B0.82-1.00-0.94BX
SPA D120-02-221 - 4
(0 - 3)
8 - 3-0.27-0.27-0.51B0.92-0.500.96BT
SPA D117-10-213 - 1
(2 - 1)
9 - 3-0.66-0.22-0.16B0.821.00-0.94BT
SPA D102-05-212 - 3
(0 - 0)
2 - 1-0.16-0.20-0.72B-0.97-1.250.85BT
SPA D119-12-202 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.76-0.18-0.14H0.90-0.670.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Valencia CF            
Chủ - Khách
FC BarcelonaValencia
ValenciaReal Sociedad
Ourense CFValencia
SevillaValencia
EldenseValencia
ValenciaReal Madrid
ValenciaAlaves
RCD EspanyolValencia
Real ValladolidValencia
ValenciaRayo Vallecano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D126-01-257 - 1
(5 - 0)
14 - 4-0.79-0.16-0.10B0.931.750.95BT
SPA D119-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.29-0.32-0.43T0.93-0.250.95TX
SPA CUP14-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.19-0.29-0.60T1.00-0.750.88TX
SPA D111-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.26H-0.950.50.83TH
SPA CUP07-01-250 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.27-0.29-0.52T0.91-0.50.91TX
SPA D103-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.17-0.24-0.63B0.88-11.00BT
SPA D122-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.32-0.25H0.800.25-0.93TT
SPA D118-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.37-0.33-0.34H0.870-0.99HX
SPA D113-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.33-0.32-0.40B-0.8900.77BX
SPA D107-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.32-0.31B-0.950.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaAtalanta
FC BarcelonaValencia
BenficaFC Barcelona
GetafeFC Barcelona
FC BarcelonaReal Betis
FC BarcelonaReal Madrid
Athletic BilbaoFC Barcelona
BarbastroFC Barcelona
FC BarcelonaAtletico Madrid
FC BarcelonaLeganes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL29-01-252 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.60-0.23-0.210.820.75-0.94T
SPA D126-01-257 - 1
(5 - 0)
14 - 4-0.79-0.16-0.10B0.931.750.95BT
UEFA CL21-01-254 - 5
(3 - 1)
2 - 6-0.30-0.26-0.480.83-0.5-0.95T
SPA D118-01-251 - 1
(1 - 1)
2 - 10-0.16-0.23-0.650.95-10.93X
SPA CUP15-01-255 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.82-0.18-0.130.861.750.96T
SPA SUC12-01-255 - 2
(4 - 1)
5 - 9-0.37-0.25-0.41-0.9700.85T
SPA SUC08-01-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.25-0.26-0.54-0.97-0.50.85X
SPA CUP04-01-250 - 4
(0 - 2)
1 - 8-0.05-0.10-0.940.94-2.750.88T
SPA D121-12-241 - 2
(1 - 0)
11 - 3-0.60-0.23-0.210.840.75-0.96H
SPA D115-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.79-0.16-0.090.911.750.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Valencia CFSo sánh số liệuFC Barcelona
  • 11Tổng số ghi bàn32
  • 1.1Trung bình ghi bàn3.2
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem5XemXem11XemXem23.8%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem14XemXem66.7%XemXem6XemXem28.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Valencia CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem4XemXem11XemXem28.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem4XemXem19%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CFThời gian ghi bànFC Barcelona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia CFChi tiết về HT/FTFC Barcelona
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Valencia CFSố bàn thắng trong H1&H2FC Barcelona
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D109-02-2025ChủLeganes3 Ngày
SPA D116-02-2025KháchVillarreal10 Ngày
SPA D123-02-2025ChủAtletico Madrid17 Ngày
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D109-02-2025KháchSevilla3 Ngày
SPA D116-02-2025ChủRayo Vallecano10 Ngày
SPA D123-02-2025KháchLas Palmas17 Ngày

Valencia CF VS FC Barcelona ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình