STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Rentistas U19 | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Rentistas | Boston River | 0.395M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2018 | Boston River | FC Barcelona Atlètic | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 13:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-01-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Copa América | 07-07-2024 01:00 | Uruguay | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 02-07-2024 01:00 | USA | ![]() ![]() | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 28-06-2024 01:00 | Uruguay | ![]() ![]() | Bolivia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |