STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Norwich City | Bournemouth AFC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2025 | Bournemouth AFC | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Valencia CF | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 20:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2024 02:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2024 11:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-04-2024 13:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-04-2024 14:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
English 2nd tier champion | 2 | 20/21 18/19 |