So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1
-0.97
0.94
3
0.92
5.10
4.40
1.62
Live
0.84
-1
-0.95
0.95
3
0.94
5.30
4.30
1.61
Run
0.03
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.03
26.00
1.01
10.50
BET365Sớm
-0.96
-0.75
0.86
0.90
2.75
1.00
5.00
3.90
1.65
Live
0.86
-1
-0.96
0.97
3
0.93
5.25
4.10
1.62
Run
-0.29
0
0.22
-0.15
2.5
0.10
34.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
-0.93
-0.75
0.80
0.86
2.75
1.00
4.95
4.00
1.59
Live
0.84
-1
-0.92
0.99
3
0.93
5.10
4.25
1.61
Run
0.18
-0.25
-0.26
-0.13
2.5
0.06
23.00
1.18
6.30
188betSớm
0.86
-1
-0.96
0.95
3
0.93
5.10
4.40
1.62
Live
0.87
-1
-0.95
0.99
3
0.93
5.50
4.30
1.60
Run
0.04
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.04
26.00
1.01
10.50
SbobetSớm
0.82
-1
-0.93
-0.93
3
0.80
4.70
3.90
1.58
Live
0.90
-1
-0.96
0.99
3
0.93
5.00
4.22
1.62
Run
-0.27
0
0.19
-0.15
2.5
0.07
19.00
1.25
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Nottingham Forest
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nottingham ForestSo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-3] Nottingham Forest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251456412947356.0%
12732221024558.3%
13724191923353.8%
660013318100.0%
[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
64202091466.7%

Thành tích đối đầu

Nottingham Forest            
Chủ - Khách
LiverpoolNottingham Forest
Nottingham ForestLiverpool
LiverpoolNottingham Forest
LiverpoolNottingham Forest
Nottingham ForestLiverpool
Nottingham ForestLiverpool
Nottingham ForestLiverpool
LiverpoolNottingham Forest
Nottingham ForestLiverpool
LiverpoolNottingham Forest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.81-0.14-0.09T1.00-0.500.88TX
ENG PR02-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12-0.18-0.20-0.66B0.82-1.25-0.94BX
ENG PR29-10-233 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.80-0.15-0.09B0.83-0.57-0.95BX
ENG PR22-04-233 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.78-0.16-0.10B0.98-0.570.90TT
ENG PR22-10-221 - 0
(0 - 0)
2 - 11-0.09-0.15-0.80T-0.96-1.750.84BX
ENG FAC20-03-220 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.11-0.17-0.80B0.92-1.750.96BX
ENG PR03-04-992 - 2
(0 - 1)
- ---H---
ENG PR22-10-985 - 1
(3 - 1)
- ---B---
ENG PR14-03-971 - 1
(1 - 1)
- ---H---
ENG PR16-12-964 - 2
(2 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Nottingham Forest            
Chủ - Khách
WolvesNottingham Forest
EvertonNottingham Forest
Nottingham ForestTottenham Hotspur
BrentfordNottingham Forest
Nottingham ForestAston Villa
Manchester UnitedNottingham Forest
Manchester CityNottingham Forest
Nottingham ForestIpswich Town
ArsenalNottingham Forest
Nottingham ForestNewcastle United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR06-01-250 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.36-0.27-0.40T-0.9700.85TT
ENG PR29-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.35T0.820-0.94TX
ENG PR26-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.37-0.25-0.42T-0.9600.84TX
ENG PR21-12-240 - 2
(0 - 1)
9 - 5-0.47-0.27-0.30T0.860.25-0.98TX
ENG PR14-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.29-0.38T0.9300.95TT
ENG PR07-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.58-0.24-0.22T0.930.750.95TT
ENG PR04-12-243 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.76-0.18-0.11B0.891.50.99BH
ENG PR30-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.58-0.24-0.22T0.920.750.96TX
ENG PR23-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.73-0.20-0.11B-0.941.50.82BT
ENG PR10-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 5-0.37-0.29-0.38B0.9500.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolManchester United
West Ham UnitedLiverpool
LiverpoolLeicester City
Tottenham HotspurLiverpool
SouthamptonLiverpool
LiverpoolFulham
GironaLiverpool
Newcastle UnitedLiverpool
LiverpoolManchester City
LiverpoolReal Madrid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR05-01-252 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.75-0.17-0.120.941.50.94T
ENG PR29-12-240 - 5
(0 - 3)
2 - 6-0.19-0.20-0.66-0.93-10.80T
ENG PR26-12-243 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.88-0.10-0.060.932.50.95H
ENG PR22-12-243 - 6
(1 - 3)
7 - 5-0.28-0.24-0.531.00-0.50.88T
ENG LC18-12-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.13-0.17-0.750.98-1.50.90X
ENG PR14-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.74-0.18-0.130.961.50.92T
UEFA CL10-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.18-0.21-0.65-0.99-10.87X
ENG PR04-12-243 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.29-0.25-0.500.88-0.51.00T
ENG PR01-12-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.24-0.340.930.250.95X
UEFA CL27-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.26-0.33-0.980.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Nottingham ForestSo sánh số liệuLiverpool
  • 15Tổng số ghi bàn28
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.8
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Nottingham Forest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem14XemXem1XemXem5XemXem70%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Nottingham Forest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
651083.3%Xem233.3%350.0%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nottingham ForestThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    9
    1
    1 Bàn
    4
    9
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    15
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nottingham ForestChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 4
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    3
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Nottingham ForestSố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nottingham Forest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR19-01-2025ChủSouthampton5 Ngày
ENG PR25-01-2025KháchAFC Bournemouth11 Ngày
ENG PR01-02-2025ChủBrighton Hove Albion18 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR18-01-2025KháchBrentford4 Ngày
UEFA CL21-01-2025ChủLille7 Ngày
ENG PR25-01-2025ChủIpswich Town11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nottingham Forest
Chấn thương
Liverpool
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 56.0%Thắng69.2% [18]
  • [5] 20.0%Hòa26.9% [18]
  • [6] 24.0%Bại3.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng34.6% [9]
  • [3] 12.0%Hòa19.2% [5]
  • [2] 8.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+50.00% [6]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 11.11%Hòa41.67% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nottingham Forest VS Liverpool ngày 15-01-2025 - Thông tin đội hình