STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2015 | Imperial Academy | Liverpool | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2015 | Liverpool | FSV Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FSV Frankfurt | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2016 | Liverpool | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | NEC Nijmegen | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2017 | Liverpool | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Mouscron Peruwelz | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2018 | Liverpool | KAA Gent | - | Cho thuê |
10-01-2019 | KAA Gent | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2019 | Liverpool | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Mouscron Peruwelz | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2019 | Liverpool | 1. FSV Mainz 05 | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2020 | 1. FSV Mainz 05 | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2020 | Liverpool | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2021 | 1. FC Union Berlin | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2021 | Liverpool | 1. FC Union Berlin | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | 1. FC Union Berlin | Nottingham Forest | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 11-02-2025 20:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 12:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-01-2025 20:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 15 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 13 |