So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-2
1.00
0.91
3.25
0.95
11.00
6.50
1.20
Live
0.92
-2
0.97
0.94
3.25
0.92
12.00
6.70
1.18
Run
0.29
-0.25
-0.41
-0.30
5.5
0.18
1.12
6.40
31.00
BET365Sớm
0.95
-2
0.90
-0.97
3.5
0.83
13.00
7.50
1.17
Live
0.90
-2
0.95
0.95
3.25
0.90
12.00
7.00
1.20
Run
0.24
-0.25
-0.33
-0.19
5.5
0.12
1.14
6.00
67.00
Mansion88Sớm
0.85
-2
-0.99
0.92
3.25
0.92
11.00
6.50
1.20
Live
0.99
-2
0.93
0.93
3.25
0.97
13.00
7.10
1.17
Run
0.29
-0.25
-0.38
-0.26
5.5
0.17
1.12
5.60
87.00
188betSớm
0.89
-2
-0.99
0.92
3.25
0.96
11.00
6.50
1.20
Live
0.96
-2
0.96
0.97
3.25
0.91
12.00
6.70
1.18
Run
0.30
-0.25
-0.40
-0.29
5.5
0.19
1.12
6.40
31.00
SbobetSớm
0.82
-2
-0.94
0.98
3.25
0.88
9.00
5.70
1.19
Live
0.96
-2
0.96
0.92
3.25
0.98
10.00
6.30
1.18
Run
0.27
-0.25
-0.35
-0.23
5.5
0.15
1.22
4.52
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Dundee
ChủHòaKhách
Celtic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DundeeSo Sánh Sức MạnhCeltic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-11] Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2776143958271125.9%
144372631151128.6%
133371327121023.1%
631213111050.0%
[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
65101631683.3%

Thành tích đối đầu

Dundee            
Chủ - Khách
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.91-0.12-0.06B-0.96-0.400.84TX
SCO PR28-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.13-0.18-0.78B-0.96-1.500.84BX
SCO PR28-02-247 - 1
(6 - 0)
5 - 5-0.83-0.16-0.09B0.86-0.57-0.98BT
SCO PR26-12-230 - 3
(0 - 0)
1 - 23-0.12-0.19-0.78B1.00-1.500.88BH
SCO PR16-09-233 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.92-0.11-0.06B0.88-0.401.00BX
SCO PR20-02-223 - 2
(2 - 1)
11 - 2-0.90-0.12-0.06B0.88-0.441.00TT
SCO PR07-11-212 - 4
(1 - 2)
2 - 13-0.13-0.20-0.75B0.85-1.50-0.97BT
SCO PR08-08-216 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.85-0.15-0.08B0.95-0.500.93BT
SCO PR17-03-190 - 1
(0 - 0)
5 - 12-0.07-0.15-0.85B0.90-2.000.98BX
SCO PR22-12-183 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.89-0.11-0.05B0.88-0.441.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Dundee            
Chủ - Khách
DundeeMotherwell
KilmarnockDundee
DundeeHibernian
AberdeenDundee
DundeeKilmarnock
Celtic FCDundee
DundeeSaint Johnstone
MotherwellDundee
DundeeKilmarnock
DundeeAberdeen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR04-12-244 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.49-0.28-0.32T-0.950.50.83TT
SCO PR30-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.28-0.29H0.980.50.90TX
SCO PR23-11-244 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.41-0.28-0.39T0.9000.98TT
SCO PR09-11-244 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.59-0.26-0.23B0.880.751.00BT
SCO PR03-11-243 - 2
(1 - 2)
7 - 1-0.43-0.28-0.37T-0.930.250.80TT
SCO PR30-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.91-0.12-0.06B-0.962.50.84TX
SCO PR26-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.58-0.27-0.23B0.920.750.96BT
SCO PR19-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.48-0.28-0.32T0.830.25-0.95TX
SCO PR05-10-242 - 3
(1 - 0)
2 - 10-0.45-0.29-0.34B0.980.250.90BT
SCO PR28-09-241 - 2
(1 - 2)
10 - 3-0.36-0.32-0.40B-0.9500.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Celtic FC            
Chủ - Khách
AberdeenCeltic FC
Celtic FCRoss County
Celtic FCClub Brugge
Heart of MidlothianCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCRB Leipzig
Celtic FCAberdeen
Celtic FCDundee
MotherwellCeltic FC
AtalantaCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR04-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.18-0.21-0.700.92-1.250.96X
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.050.952.750.93T
UEFA CL27-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.27-0.300.970.50.85X
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 6-0.13-0.19-0.760.92-1.50.96T
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.18-0.78-0.97-1.50.85X
UEFA CL05-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 8-0.31-0.24-0.480.81-0.5-0.93T
SCO LC02-11-246 - 0
(3 - 0)
3 - 1-0.81-0.18-0.120.901.750.92T
SCO PR30-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.91-0.12-0.06B-0.962.50.84TX
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.11-0.17-0.800.94-1.750.94X
UEFA CL23-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.68-0.20-0.160.941.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

DundeeSo sánh số liệuCeltic FC
  • 18Tổng số ghi bàn27
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.7
  • 18Tổng số mất bàn3
  • 1.8Trung bình mất bàn0.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dundee
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DundeeThời gian ghi bànCeltic FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    6
    7
    2 Bàn
    3
    7
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    15
    24
    Bàn thắng H1
    14
    31
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DundeeChi tiết về HT/FTCeltic FC
  • 4
    11
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
DundeeSố bàn thắng trong H1&H2Celtic FC
  • 4
    16
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dundee
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR21-12-2024KháchGlasgow Rangers7 Ngày
SCO PR26-12-2024ChủRoss County12 Ngày
SCO PR29-12-2024KháchSaint Mirren15 Ngày
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO LC15-12-2024ChủGlasgow Rangers1 Ngày
SCO PR21-12-2024KháchDundee United7 Ngày
SCO PR26-12-2024ChủMotherwell12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dundee
Celtic FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng81.5% [22]
  • [6] 22.2%Hòa11.1% [22]
  • [14] 51.9%Bại7.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng37.0% [10]
  • [3] 11.1%Hòa7.4% [2]
  • [7] 25.9%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    2.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    77
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.85
  • TB mất điểm
    0.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+63.64% [7]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Dundee VS Celtic FC ngày 15-01-2025 - Thông tin đội hình