[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 62 | 4 | 50.0% |
17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 13 | 36 | 3 | 58.8% |
17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 18 | 26 | 4 | 41.2% |
6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-8] Bristol City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 49 | 8 | 35.3% |
17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 13 | 32 | 6 | 52.9% |
17 | 3 | 8 | 6 | 18 | 25 | 17 | 13 | 17.6% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 5 | 9 | 50.0% |
Sunderland |
Chủ - Khách |
---|
Sunderland A.F.CBristol City |
Bristol CitySunderland A.F.C |
Sunderland A.F.CBristol City |
Bristol CitySunderland A.F.C |
Bristol CitySunderland A.F.C |
Sunderland A.F.CBristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.33 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 16-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.34 | -0.29 | -0.45 | B | 0.92 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ENG LCH | 18-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | H | -0.96 | 0.50 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 06-08-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 9 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | T | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 10-02-18 | 3 - 3 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | H | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 28-10-17 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.39 | B | 0.88 | 0.00 | 1.00 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | B | -0.96 | 0.5 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.44 | -0.31 | -0.33 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.37 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.32 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.44 | H | 0.86 | -0.25 | -0.98 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | H | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | T | 0.86 | 0 | -0.98 | T | T |
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | T | 0.88 | 0 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | H | 0.86 | -0.25 | -0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.18 | 0.89 | 1 | 0.99 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | -0.96 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.40 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | 0.80 | 0 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.27 | -0.28 | -0.53 | 0.99 | -0.5 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | -0.95 | 0.75 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Sunderland |
Sunderland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Swansea City | 4 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Norwich City | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 4 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Luton Town | 16 Ngày |