STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Bristol City U18 | Bristol City U21 | - | Ký hợp đồng |
19-12-2019 | Bristol City U21 | Yate Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Yate Town | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2020 | Bristol City U21 | Bath City | - | Cho thuê |
31-01-2021 | Bath City | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Bristol City U21 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | Bristol City | Middlesbrough | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-02-2025 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-12-2024 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Hull City | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |