So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
0.95
0.99
2.5
0.77
2.08
3.25
3.00
Live
0.77
0.5
-0.95
0.90
2.75
0.90
1.72
3.70
3.75
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
6.5
0.01
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.98
2.5
0.83
2.15
3.40
3.20
Live
1.00
0.75
0.80
0.90
2.75
0.90
1.75
3.90
4.00
Run
0.65
0
-0.83
-0.17
6.5
0.10
41.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.96
2.25
0.80
1.94
3.30
3.30
Live
0.82
0.5
-0.98
0.97
2.75
0.85
1.82
3.60
3.45
Run
0.76
0
-0.93
-0.13
6.5
0.03
13.00
5.40
1.16
188betSớm
0.79
0.25
0.99
0.98
2.5
0.80
2.08
3.25
3.00
Live
0.78
0.5
-0.94
0.86
2.75
0.96
1.72
3.70
3.75
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
6.5
0.03
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
0.25
0.98
1.00
2.5
0.78
1.96
2.99
3.04
Live
0.81
0.5
-0.97
0.95
2.75
0.87
1.80
3.40
3.69
Run
0.72
0
-0.88
-0.20
6.5
0.06
11.00
5.90
1.16

Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-6] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302137260.0%
00000000%
00000000%
6114610416.7%
[ROM Cup-1] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120735133.3%
00000000%
00000000%
614155716.7%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradFarul Constanta
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaUTA Arad
Farul ConstantaUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.35-0.31-0.45H0.82-0.251.00BX
ROM D116-12-230 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.36-0.30-0.47H0.86-0.250.96BX
ROM D126-10-232 - 2
(1 - 2)
10 - 3-0.63-0.26-0.23H0.820.751.00TT
ROM D124-02-230 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.32-0.46B0.93-0.250.89BX
ROM D102-10-222 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.54-0.31-0.25B0.840.500.98BH
ROM D120-11-210 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.33-0.30H0.840.250.98TX
ROM D118-07-210 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.42-0.33-0.37H0.790.00-0.97HX
ROM D224-11-191 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.61-0.27-0.24T0.850.750.91TX
ROM D208-12-181 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.28-0.33H0.950.500.81TX
ROM D211-08-184 - 2
(2 - 0)
6 - 5-0.60-0.28-0.27T0.850.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
Unirea UngheniUTA Arad
Universitaea ClujUTA Arad
UTA AradCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiUTA Arad
CSM Politehnica IasiUTA Arad
UTA AradGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-12-243 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.30-0.30B-0.980.50.80BT
ROMC05-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.23-0.30-0.59H0.90-0.750.92BX
ROM D102-12-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.60-0.28-0.22T0.870.750.95TX
ROM D125-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.29-0.31-0.49B0.78-0.5-0.96BT
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.64-0.26-0.21B0.780.75-0.96BX
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.29-0.27B0.860.50.96BX
ROMC29-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.43-0.34-0.37H0.7100.99HH
ROM D126-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.52-0.29-0.28T0.910.50.91TX
ROM D119-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.28-0.26B-0.980.750.80BX
ROM D104-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.43-0.32-0.36T-0.940.250.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Otelul Galati
Cherno More VarnaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Universitaea ClujFarul Constanta
CS Sanatatea ClujFarul Constanta
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-12-242 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.42-0.30-0.380.800-0.98T
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.31-0.340.910.250.91X
ROM D129-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 6-0.40-0.30-0.400.9300.89X
ROM D122-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.31-0.35-0.980.250.80X
INT CF16-11-241 - 1
(1 - 1)
- -----
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94X
ROM D103-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.52-0.30-0.270.910.50.91X
ROMC31-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.10-0.16-0.890.91-20.79X
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 11-0.35-0.28-0.470.91-0.250.91T
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.47-0.30-0.330.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

UTA AradSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTA AradThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTA AradChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UTA AradSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D123-12-2024ChủFC Botosani5 Ngày
ROM D118-01-2025KháchFarul Constanta31 Ngày
ROM D125-01-2025ChủFC Steaua Bucuresti38 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-12-2024KháchHermannstadt3 Ngày
ROM D118-01-2025ChủUTA Arad31 Ngày
ROM D125-01-2025KháchCFR Cluj38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [2] 66.7%Hòa66.7% [1]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 66.67%Hòa66.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

UTA Arad VS Farul Constanta ngày 18-12-2024 - Thông tin đội hình