STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Liberty Salonta | CS Soimii Lipova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CS Soimii Lipova | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FCV Farul Constanta | Unirea Dej | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Unirea Dej | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2023 | FCV Farul Constanta | FCU 1948 Craiova | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FCU 1948 Craiova | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-10-2023 12:00 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-10-2023 12:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2023 15:00 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-10-2023 18:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 26-09-2023 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu