STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | Mathare United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Mathare United | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Vasalunds IF | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Brommapojkarna | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Jonkopings Sodra IF | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | SK Beveren | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Muang Thong United | Free player | - | Giải phóng |
14-10-2023 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-12-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 12:30 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 11:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |