STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Mogi Mirim EC | SC Corinthians U20 | - | Cho thuê |
08-05-2013 | SC Corinthians U20 | Mogi Mirim EC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Mogi Mirim EC | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2016 | Boavista FC | EC XV de Piracicaba | - | Ký hợp đồng |
10-05-2016 | EC XV de Piracicaba | SC Internacional B | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | SC Internacional B | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
29-11-2016 | SC Paysandu Para | SC Internacional B | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2017 | SC Internacional B | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | FC Dinamo 1948 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Levski Sofia | FCV Farul Constanta | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FCV Farul Constanta | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2019 | Levski Sofia | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | FCV Farul Constanta | Cracovia Krakow | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2022 | Cracovia Krakow | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Universitatea Craiova | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
08-02-2025 | FCV Farul Constanta | Qingdao Red Lions | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2025 18:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Farul Constanta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 15:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2024 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |