So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
1.75
0.84
0.92
2.75
0.94
1.24
5.50
10.50
Live
0.98
1.5
0.91
0.99
2.75
0.87
1.30
5.00
8.90
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.14
1.5
0.02
1.01
15.00
41.00
BET365Sớm
0.95
1.5
0.90
0.95
2.75
0.90
1.33
4.75
11.00
Live
-0.97
1.5
0.83
-0.97
2.75
0.83
1.33
5.00
9.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.13
1.5
0.08
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.98
1.75
0.88
0.84
2.75
1.00
1.24
5.20
8.40
Live
0.96
1.5
0.94
-0.99
2.75
0.87
1.31
4.95
9.40
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.16
1.5
0.04
1.03
8.40
150.00
188betSớm
-0.95
1.75
0.85
0.93
2.75
0.95
1.24
5.50
10.50
Live
0.98
1.5
0.94
1.00
2.75
0.89
1.30
5.00
8.90
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.13
1.5
0.03
1.01
15.00
41.00
SbobetSớm
-0.96
1.75
0.84
0.88
2.75
0.98
1.24
5.00
8.40
Live
0.99
1.5
0.91
-0.95
2.75
0.83
1.30
4.80
8.00
Run
0.27
0
-0.37
-0.14
1.5
0.04
1.02
8.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

PAOK Saloniki
ChủHòaKhách
Levadiakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PAOK SalonikiSo Sánh Sức MạnhLevadiakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-4] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231346472243456.5%
12525231417641.7%
1182124826172.7%
630375950.0%
[GRE Super League-10] Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
246992932271025.0%
12345131613925.0%
123541616141025.0%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
LevadiakosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiLevadiakos
PAOK SalonikiLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D106-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.15-0.23-0.70T0.84-1.25-0.96TX
GRE D130-01-233 - 2
(2 - 1)
7 - 2-0.81-0.18-0.09T-0.98-0.570.86TT
GRE D109-10-221 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.17-0.25-0.67H0.95-1.000.93BX
GRE D121-04-195 - 0
(2 - 0)
12 - 3-0.96-0.10-0.06T-0.90-0.330.72TT
GRE D117-12-181 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.13-0.25-0.70T0.80-1.25-0.93BT
GRE D106-01-185 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.89-0.14-0.07T0.77-0.50-0.89TT
GRE Cup20-09-172 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.89-0.15-0.08T0.77-0.50-0.95TX
GRE D120-08-170 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.19-0.26-0.68H0.95-1.000.93BX
GRE D119-01-173 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.88-0.15-0.07T0.88-0.501.00TH
GRE D103-01-170 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.16-0.28-0.67T0.90-1.000.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiVolos NFC
PAOK SalonikiAEK Athens
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiAtromitos Athens
AEK AthensPAOK Saloniki
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiFerencvarosi TC
PanserraikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiEgaleo Athens
PAOK SalonikiKallithea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D112-01-251 - 2
(0 - 0)
15 - 3-0.83-0.17-0.09B0.891.750.99TT
GRE Cup09-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.30-0.30T0.800.25-0.98TX
GRE D105-01-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.41-0.31-0.36B0.820-0.94BT
GRE D122-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.75-0.21-0.13T0.841.25-0.96TT
GRE Cup18-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BX
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.23-0.68T-0.95-10.83HX
UEFA EL12-12-245 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.58-0.26-0.21T0.950.750.93TT
GRE D108-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.14-0.21-0.75T0.81-1.5-0.99TT
GRE Cup04-12-247 - 1
(3 - 1)
16 - 0-0.97-0.08-0.05T0.823.251.00TT
GRE D101-12-242 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.09H0.891.750.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosAsteras Tripolis
OFI CreteLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
AEK AthensLevadiakos
LevadiakosPanathinaikos
KallitheaLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Atromitos AthensLevadiakos
LevadiakosVolos NFC
Aris ThessalonikiLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D119-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.41-0.34-0.33-0.920.250.79T
GRE D113-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
GRE D105-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.330.880.251.00X
GRE D122-12-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.85-0.15-0.07-0.9920.87X
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.16-0.22-0.700.85-1.25-0.97X
GRE D109-12-242 - 4
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.32-0.350.770-0.89T
GRE D130-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.42-0.32-0.34-0.930.250.80H
GRE D125-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.55-0.29-0.240.820.5-0.94T
GRE D110-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.47-0.31-0.300.860.25-0.98T
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 5-0.68-0.25-0.160.8811.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

PAOK SalonikiSo sánh số liệuLevadiakos
  • 25Tổng số ghi bàn13
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
PAOK Saloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Levadiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PAOK SalonikiThời gian ghi bànLevadiakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    23
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PAOK SalonikiChi tiết về HT/FTLevadiakos
  • 3
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    6
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
PAOK SalonikiSố bàn thắng trong H1&H2Levadiakos
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL30-01-2025KháchReal Sociedad4 Ngày
GRE D102-02-2025ChủAEK Athens7 Ngày
GRE D108-02-2025KháchOFI Crete13 Ngày
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D102-02-2025ChủOlympiakos Piraeus7 Ngày
GRE D108-02-2025KháchLamia13 Ngày
GRE D115-02-2025ChủAris Thessaloniki20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 56.5%Thắng25.0% [6]
  • [4] 17.4%Hòa37.5% [6]
  • [6] 26.1%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng12.5% [3]
  • [2] 8.7%Hòa20.8% [5]
  • [5] 21.7%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.04 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

PAOK Saloniki VS Levadiakos ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình