STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SV Argon U19 | SV Argon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Argon | Sparta Nijkerk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sparta Nijkerk | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | SC Telstar | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Havre Athletic Club | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SC Cambuur Leeuwarden | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Havre Athletic Club | VVV Venlo | - | Cho thuê |
27-01-2018 | VVV Venlo | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2018 | Havre Athletic Club | De Graafschap | - | Cho thuê |
29-06-2018 | De Graafschap | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Havre Athletic Club | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Beerschot Wilrijk | KAA Gent | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2024 | KAA Gent | PAOK Saloniki | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2025 | PAOK Saloniki | Khor Fakkan SSC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Khor Fakkan SSC | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 22-02-2025 13:30 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 13-02-2025 13:25 | Khor Fakkan SSC | ![]() ![]() | Al Orooba(UAE) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-02-2025 16:00 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 17:00 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 13:30 | Panserraikos | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 17:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 22 |
Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |